blob: 965e79e96580fa2b2ce69cc04c60e1a159dd4acb [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
# Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
# Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
# Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git 2.45\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2024-04-28 14:01+0700\n"
"Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc chỉ mục"
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#, c-format
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa '%s' lên bệ phóng"
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi chỉ mục"
#, c-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
#, c-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n"
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}"
#, c-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
#, c-format
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi"
#, c-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
#, c-format
msgid "ignoring unmerged: %s"
msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s"
#, c-format
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n"
#, c-format
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật bản vá"
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại thay đổi"
msgid "show paths with changes"
msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi"
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
"phóng"
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
msgstr ""
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
"bản HEAD"
msgid "pick hunks and update selectively"
msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn"
msgid "view diff between HEAD and index"
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục"
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
"được đưa lên bệ phóng"
msgid "Prompt help:"
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
msgid "select a single item"
msgstr "chọn một mục đơn"
msgid "select a range of items"
msgstr "chọn một vùng các mục"
msgid "select multiple ranges"
msgstr "chọn nhiều vùng"
msgid "select item based on unique prefix"
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất"
msgid "unselect specified items"
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
msgid "choose all items"
msgstr "chọn tất cả các mục"
msgid "(empty) finish selecting"
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
msgid "select a numbered item"
msgstr "lựa chọn mục bằng số"
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại chỉ mục"
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
#, c-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"staging."
msgstr ""
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để chuyển lên bệ phóng."
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"stashing."
msgstr ""
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để tạm cất."
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - tạm cất khúc này\n"
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"unstaging."
msgstr ""
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
#, c-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"applying."
msgstr ""
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để áp dụng."
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
"n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"discarding."
msgstr ""
"Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để loại bỏ."
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'"
msgid "could not parse diff"
msgstr "không thể đọc diff"
msgid "could not parse colored diff"
msgstr "không thể đọc diff có màu"
#, c-format
msgid "failed to run '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'"
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter"
msgid ""
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
"between its input and output lines."
msgstr ""
"Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n"
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
#, c-format
msgid ""
"expected context line #%d in\n"
"%.*s"
msgstr ""
"cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n"
"%.*s"
#, c-format
msgid ""
"hunks do not overlap:\n"
"%.*s\n"
"\tdoes not end with:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
"%.*s\n"
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
"%.*s"
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr ""
"Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
#, c-format
msgid ""
"---\n"
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
"Lines starting with %s will be removed.\n"
msgstr ""
"---\n"
"Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
"Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
msgstr ""
"Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n"
"để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n"
"sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
msgid "could not parse hunk header"
msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc"
msgid "'git apply --cached' failed"
msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#.
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!"
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
msgid ""
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
"e - manually edit the current hunk\n"
"p - print the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"p - in ra khúc hiện hành\n"
"? - hiển thị trợ giúp\n"
msgid "No previous hunk"
msgstr "Không có khúc kế trước"
msgid "No next hunk"
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
msgid "No other hunks to goto"
msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến"
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? "
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
#, c-format
msgid "Invalid number: '%s'"
msgstr "Số không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "Sorry, only %d hunk available."
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
msgstr[0] "Chỉ có %d khúc."
msgid "No other hunks to search"
msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm"
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? "
#, c-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s"
msgid "No hunk matches the given pattern"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này"
#, c-format
msgid "Split into %d hunks."
msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc."
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
msgstr "Không thể sửa khúc này"
msgid "'git apply' failed"
msgstr "'git apply' gặp lỗi"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
msgstr ""
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
#, c-format
msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n"
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
"để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao."
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột."
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở."
msgid ""
"Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n"
"\n"
"\tgit merge --no-ff\n"
"\n"
"or:\n"
"\n"
"\tgit rebase\n"
msgstr ""
"Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n"
"\n"
"\tgit merge --no-ff\n"
"\n"
"hoặc:\n"
"\n"
"\tgit rebase\n"
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh."
#, c-format
msgid ""
"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
"updated in the index:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
"tại\n"
"bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n"
"cập nhật trong chỉ mục:\n"
msgid ""
"If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
"* Use the --sparse option.\n"
"* Disable or modify the sparsity rules."
msgstr ""
"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)."
#, c-format
msgid ""
"Note: switching to '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
"\n"
" git switch -c <new-branch-name>\n"
"\n"
"Or undo this operation with:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
"false\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n"
"chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n"
"giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
"\n"
" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
"\n"
#, c-format
msgid ""
"The following paths have been moved outside the\n"
"sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n"
"modifications.\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n"
"sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n"
"thay đổi nội bộ.\n"
msgid ""
"To correct the sparsity of these paths, do the following:\n"
"* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n"
"* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules"
msgstr ""
"Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n"
"* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n"
"* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa"
msgid "cmdline ends with \\"
msgstr "cuối dòng lệnh có \\"
msgid "unclosed quote"
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "'%s' outside a repository"
msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa"
msgid "failed to read patch"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá"
msgid "patch too large"
msgstr "bản vá quá lớn"
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s"
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d"
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d"
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu "
"trong tên của đường dẫn (dòng %d)"
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "recount: dòng bất thường %.*s"
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d"
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s"
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d"
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d"
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d"
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm:\n"
"%.*s"
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'"
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'"
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ"
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại."
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'"
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)"
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể checkout %s"
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm"
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục"
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp với chỉ mục"
msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
msgstr ""
"kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way."
#, c-format
msgid "Performing three-way merge...\n"
msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n"
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'"
#, c-format
msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n"
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n"
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n"
#, c-format
msgid "Falling back to direct application...\n"
msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n"
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung"
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục"
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm"
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: bản vá không được áp dụng"
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..."
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại"
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)."
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm"
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s"
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục"
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s"
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo"
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s"
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'"
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o"
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn."
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..."
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không thể mở '%s'"
#, c-format
msgid "cannot unlink '%s'"
msgstr "không thể unlink '%s'"
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn."
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Khúc #%d bị từ chối."
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'."
msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
msgstr ""
"Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục"
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s"
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng"
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "num"
msgstr "số"
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff"
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá"
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào"
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân"
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào"
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không"
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành"
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'"
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc"
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
msgid "action"
msgstr "hành động"
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng"
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược"
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối"
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
msgid "root"
msgstr "gốc"
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
msgid "don't return error for empty patches"
msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob '%s'"
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'"
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra"
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi"
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s"
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
"đường/dẫn>...]"
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#, c-format
msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory"
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành"
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#, c-format
msgid "no such ref: %.*s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
#, c-format
msgid "not a valid object name: %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
#, c-format
msgid "File not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
#, c-format
msgid "Not a regular file: %s"
msgstr "Không phải tập tin thường: %s"
#, c-format
msgid "unclosed quote: '%s'"
msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
#, c-format
msgid "missing colon: '%s'"
msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'"
#, c-format
msgid "empty file name: '%s'"
msgstr "tên tập tin trống: '%s'"
msgid "fmt"
msgstr "định-dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
msgid "file"
msgstr "tập tin"
msgid "add untracked file to archive"
msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
msgid "path:content"
msgstr "đường dẫn:nội dung"
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr"
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
msgid "set modification time of archive entries"
msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén"
msgid "set compression level"
msgstr "đặt mức nén"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
msgid "repo"
msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
msgid "command"
msgstr "lệnh"
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote"
#, c-format
msgid "the option '%s' requires '%s'"
msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'"
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output"
#, c-format
msgid "extra command line parameter '%s'"
msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'"
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'"
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d"
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
msgid "unable to add additional attribute"
msgstr "Không thể thêm thuộc tính"
#, c-format
msgid "ignoring overly long attributes line %d"
msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài"
#, c-format
msgid "%s not allowed: %s:%d"
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n"
"Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu."
#, c-format
msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'"
msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'"
#, c-format
msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'"
msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'"
#, c-format
msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'"
msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'"
msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE"
msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai"
#, c-format
msgid "unable to stat '%s'"
msgstr "không thể stat '%s'"
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s"
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Không bisect thêm nữa!\n"
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n"
"Vẫn tiếp tục."
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin '%s'"
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path arguments?\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n"
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau."
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-"
"đầu-tiên"
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'"
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'"
msgid ""
"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
"rebasing is requested"
msgstr ""
"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
"lệnh cải tổ được yêu cầu"
#, c-format
msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó"
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase."
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'."
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track:"
msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:"
msgid "unable to write upstream branch configuration"
msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking:"
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào"
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
msgstr ""
"đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào"
#, c-format
msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
#. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
#. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
#. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
#.
#. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
#. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
#. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
#. around.
#.
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
#. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
#. duplicate refspecs, composed above.
#.
#, c-format
msgid ""
"There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
"tracking ref '%s':\n"
"%s\n"
"This is typically a configuration error.\n"
"\n"
"To support setting up tracking branches, ensure that\n"
"different remotes' fetch refspecs map into different\n"
"tracking namespaces."
msgstr ""
"Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n"
"theo dõi máy chủ '%s':\n"
"%s\n"
"Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
"\n"
"Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
"các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
"không gian tên theo dõi khác."
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name"
msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ"
msgid "See `man git check-ref-format`"
msgstr "Đọc `man git check-ref-format`"
#, c-format
msgid "a branch named '%s' already exists"
msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'"
#, c-format
msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'"
msgstr ""
"không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
#, c-format
msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
msgstr ""
"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
"nhánh"
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại"
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n"
"sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push."
#, c-format
msgid "not a valid object name: '%s'"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "ambiguous object name: '%s'"
msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'."
#, c-format
msgid "not a valid branch point: '%s'"
msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con"
#, c-format
msgid ""
"You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-"
"submodules %s && git submodule update --init'"
msgstr ""
"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-"
"recurse-submodules %s && git submodule update --init'"
#, c-format
msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'"
msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
#, c-format
msgid "cannot chmod %cx '%s'"
msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:"
msgid ""
"the add.interactive.useBuiltin setting has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
msgstr ""
"mục cài đặt add.interactive.useBuiltin đã không còn!\n"
"Xem mục tin của nó trong 'git help config' để biết chi tiết."
msgid "could not read the index"
msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá"
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể stat '%s'"
msgid "empty patch. aborted"
msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ"
#, c-format
msgid "could not apply '%s'"
msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'"
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác"
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không"
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)"
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục"
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
msgstr ""
"cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)"
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê"
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
"If you meant to add a submodule, use:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
"index with:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"See \"git help submodule\" for more information."
msgstr ""
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
"nó khỏi chỉ mục bằng:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
msgid "Use -f if you really want to add them."
msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng"
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x"
#, c-format
msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?"
msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?"
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng"
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
#, c-format
msgid "bad action '%s' for '%s'"
msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'"
#, c-format
msgid "invalid value for '%s': '%s'"
msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
msgid "could not parse author script"
msgstr "không hiểu cú pháp author script"
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không hiểu cú pháp %s"
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không hiểu cú pháp '%s'"
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc"
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi."
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá."
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n"
msgstr ""
"Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n"
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n"
msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n"
#, c-format
msgid ""
"To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n"
msgstr ""
"Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --"
"allow-empty\".\n"
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
msgstr ""
"bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
"bị mất."
#, c-format
msgid "missing author line in commit %s"
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'."
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó."
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..."
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục"
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr ""
"chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)"
#, c-format
msgid "Skipping: %.*s"
msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
#, c-format
msgid "Creating an empty commit: %.*s"
msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
msgid "Patch is empty."
msgstr "bản vá trống rỗng."
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi."
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi"
msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"such.\n"
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
"Bạn nên 'git add' từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
"dấu chúng là thế.\n"
"Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi "
"họ\" cho nó."
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'."
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục"
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'"
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks"
msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg"
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả"
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần"
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
msgid "pass it through git-mailinfo"
msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "format"
msgstr "định dạng"
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) bản vá theo"
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột"
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành"
msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá"
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
msgid "show the patch being applied"
msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi"
msgid "record the empty patch as an empty commit"
msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
msgid "how to handle empty patches"
msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào"
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa."
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại."
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh"
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]"
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra"
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần flush dữ liệu"
msgid ""
"git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
"checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<pathspec>...]"
msgstr ""
"git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
"checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<đường/dẫn>...]"
msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]"
msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]"
msgid "git bisect reset [<commit>]"
msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]"
msgid "git bisect replay <logfile>"
msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>"
msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]"
msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..."
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'"
#, c-format
msgid "could not write to file '%s'"
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' for reading"
msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ"
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ"
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'"
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
#, c-format
msgid "We are not bisecting.\n"
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid commit"
msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
#, c-format
msgid ""
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-"
"chuyển-giao>'."
#, c-format
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
#, c-format
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'"
#, c-format
msgid "couldn't open the file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
#, c-format
msgid ""
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
#, c-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
#, c-format
msgid "bisecting only with a %s commit"
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#.
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
#, c-format
msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
msgstr[0] ""
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
"tốt\n"
msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
msgstr ""
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
msgid "no terms defined"
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
#, c-format
msgid ""
"Your current terms are %s for the old state\n"
"and %s for the new state.\n"
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
"và %s cho tình trạng mới.\n"
#, c-format
msgid ""
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
msgstr ""
"tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
msgid "revision walk setup failed\n"
msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for appending"
msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
msgid "'' is not a valid term"
msgstr "'' không phải term hợp lệ"
#, c-format
msgid "unrecognized option: '%s'"
msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
#, c-format
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
#, c-format
msgid "invalid ref: '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'"
msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#.
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số"
#, c-format
msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số."
#, c-format
msgid "Bad rev input: %s"
msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
#, c-format
msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#, c-format
msgid "'%s'?? what are you talking about?"
msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
#, c-format
msgid "cannot read file '%s' for replaying"
msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
#, c-format
msgid "running %s\n"
msgstr "đang chạy %s\n"
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
#, c-format
msgid "unable to verify %s on good revision"
msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt"
#, c-format
msgid "bogus exit code %d for good revision"
msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt"
#, c-format
msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128"
msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128"
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' for writing"
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa"
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect thành công"
msgid "bisect found first bad commit"
msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
#, c-format
msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d"
msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d"
#, c-format
msgid "'%s' requires either no argument or a commit"
msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "'%s' requires 0 or 1 argument"
msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số"
#, c-format
msgid "'%s' requires 0 arguments"
msgstr "%s không cần tham số"
msgid "no logfile given"
msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
#, c-format
msgid "'%s' failed: no command provided."
msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh."
msgid "need a command"
msgstr "cần chỉ ra lệnh"
#, c-format
msgid "unknown command: '%s'"
msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)"
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
#, c-format
msgid "cannot find revision %s to ignore"
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua"
msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần"
msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
"off)"
msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
msgid "show work cost statistics"
msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc"
msgid "show output score for blame entries"
msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin 'blame'"
msgid "show original filename (Default: auto)"
msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
msgid "show original linenumber (Default: off)"
msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
msgid "show in a format designed for machine consumption"
msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
msgid "show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
msgid "show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
msgid "show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
msgid "ignore whitespace differences"
msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
msgid "rev"
msgstr "rev"
msgid "ignore <rev> when blaming"
msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
msgid "ignore revisions from <file>"
msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
msgid "spend extra cycles to find better match"
msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'"
msgid "use <file>'s contents as the final image"
msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
msgid "score"
msgstr "điểm số"
msgid "find line copies within and across files"
msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
msgid "find line movements within and across files"
msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
msgid "range"
msgstr "vùng"
msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
#. maximum display width for a relative timestamp in
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
#. among various forms of relative timestamps, but
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "11 tháng, 28 ngày trước"
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
msgid ""
"git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
"point>]"
msgstr ""
"git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
"đầu>]"
msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD"
msgstr ""
"đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n"
" '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD"
msgstr ""
"không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n"
" '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD."
#, c-format
msgid "couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'"
#, c-format
msgid "the branch '%s' is not fully merged"
msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn."
#, c-format
msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'"
msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'."
msgid "update of config-file failed"
msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
#, c-format
msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'"
msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'."
#, c-format
msgid ""
"branch '%s' not found.\n"
"Did you forget --remote?"
msgstr ""
"không tìm thấy nhánh '%s'.\n"
"Bạn có quên dùng --remote không?"
#, c-format
msgid "branch '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng"
msgid "could not resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#, c-format
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
#, c-format
msgid "branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s"
#, c-format
msgid "branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s"
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
#, c-format
msgid "invalid branch name: '%s'"
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "no commit on branch '%s' yet"
msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'."
#, c-format
msgid "no branch named '%s'"
msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'."
msgid "branch rename failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
msgid "branch copy failed"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh"
#, c-format
msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'"
#, c-format
msgid "renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'"
#, c-format
msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated"
msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật"
msgid "branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
msgid "branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%s' will be stripped.\n"
msgstr ""
"Viết các ghi chú cho nhánh\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n"
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
msgid "set branch tracking configuration"
msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
msgid "unset the upstream info"
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'"
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ"
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
msgid "do not output a newline after empty formatted refs"
msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng"
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
msgid "show current branch name"
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ."
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
msgid ""
"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
"propagateBranches is enabled"
msgstr ""
"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
"propagateBranches được kích hoạt"
msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
msgid "cannot give description to detached HEAD"
msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời"
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
msgid "cannot copy the current branch while not on any"
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
msgid "cannot rename the current branch while not on any"
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép"
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch"
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào."
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào tên '%s'"
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh '%s'"
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch"
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào."
#, c-format
msgid "branch '%s' has no upstream information"
msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn"
msgid ""
"the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
msgstr ""
"Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n"
"Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?"
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead"
msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--"
"track' hoặc '--set-upstream-to'"
msgid "git version:\n"
msgstr "phiên bản git:\n"
#, c-format
msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
msgid "compiler info: "
msgstr "thông tin trình biên dịch: "
msgid "libc info: "
msgstr "thông tin libc: "
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
msgid ""
"git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
" [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n"
" [--diagnose[=<mode>]]"
msgstr ""
"git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n"
" [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n"
" [--diagnose[=<chế độ>]]"
msgid ""
"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
"\n"
"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
"\n"
"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
"\n"
"What happened instead? (Actual behavior)\n"
"\n"
"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
"\n"
"Anything else you want to add:\n"
"\n"
"Please review the rest of the bug report below.\n"
"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
msgstr ""
"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
"\n"
"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n"
"\n"
"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
"\n"
"Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n"
"\n"
"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
"\n"
"Những thứ khác bạn muốn thêm:\n"
"\n"
"Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
msgid ""
"create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')"
msgstr ""
"tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')"
msgid "specify a destination for the bugreport file(s)"
msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi"
msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)"
msgstr ""
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
#, c-format
msgid "unknown argument `%s'"
msgstr "không hiểu đối số: '%s'"
#, c-format
msgid "could not create leading directories for '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'"
#, c-format
msgid "unable to create diagnostics archive %s"
msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s"
msgid "System Info"
msgstr "Thông tin hệ thống"
msgid "Enabled Hooks"
msgstr "Các Móc đã được bật"
#, c-format
msgid "unable to write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
#, c-format
msgid "Created new report at '%s'.\n"
msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n"
msgid ""
"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
" [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>"
msgstr ""
"git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
" [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>"
msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>"
msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>"
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]"
msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
msgid "need a <file> argument"
msgstr "cần tham số <tập_tin>"
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ"
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ"
msgid "historical; same as --progress"
msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress"
msgid "historical; does nothing"
msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả"
msgid "specify bundle format version"
msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle"
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "do not show bundle details"
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "%s tốt\n"
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
msgid "Unbundling objects"
msgstr "Tháo rời các đối tượng"
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
msgid "flush is only for --buffer mode"
msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
msgid "empty command in input"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
#, c-format
msgid "whitespace before command: '%s'"
msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
#, c-format
msgid "%s requires arguments"
msgstr "%s cần các tham số"
#, c-format
msgid "%s takes no arguments"
msgstr "%s không nhận tham số"
msgid "only one batch option may be specified"
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
msgid "git cat-file <type> <object>"
msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
msgid ""
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
" [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
msgstr ""
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
" [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
"objects]\n"
" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
" [--textconv | --filters] [-Z]"
msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
"objects]\n"
" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
" [--textconv | --filters] [-Z]"
msgid "Check object existence or emit object contents"
msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
msgid "check if <object> exists"
msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
msgid "pretty-print <object> content"
msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
msgid "Emit [broken] object attributes"
msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
msgstr ""
"hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
"'tag', ...)"
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
msgid "use mail map file"
msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)"
msgid "show full <object> or <rev> contents"
msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
msgid "stdin is NUL-terminated"
msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL"
msgid "stdin and stdout is NUL-terminated"
msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL"
msgid "read commands from stdin"
msgstr "đọc các lệnh từ stdin"
msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết"
msgid "Change or optimize batch output"
msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
msgid "follow in-tree symlinks"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
msgid "do not order objects before emitting them"
msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
msgid ""
"Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
"batch)"
msgstr ""
"Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
"hoặc với batch)"
msgid "run textconv on object's content"
msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
msgid "run filters on object's content"
msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
msgid "blob|tree"
msgstr "blob|tree"
msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
msgstr ""
"dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
#, c-format
msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
msgid "path|tree-ish"
msgstr "path|tree-ish"
#, c-format
msgid "'%s' requires a batch mode"
msgstr "'%s' cần một chế độ batch"
#, c-format
msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch"
msgid "batch modes take no arguments"
msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
#, c-format
msgid "<rev> required with '%s'"
msgstr "cần <rev> với '%s'"
#, c-format
msgid "<object> required with '-%c'"
msgstr "cần <object> với '-%c'"
#, c-format
msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
msgid ""
"git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] "
"<pathname>..."
msgstr ""
"git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-"
"đường-dẫn>..."
msgid ""
"git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục"
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ stdin"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
msgid "<tree-ish>"
msgstr "<tree-ish>"
msgid "which tree-ish to check attributes at"
msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào"
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra"
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'"
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
msgid "git checkout--worker [<options>]"
msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
msgid "check out all files in the index"
msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục"
msgid "do not skip files with skip-worktree set"
msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục"
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới"
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin"
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
#, c-format
msgid "Recreated %d merge conflict"
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
#, c-format
msgid "Updated %d path from %s"
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
#, c-format
msgid "Updated %d path from the index"
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật"
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc."
#, c-format
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
#, c-format
msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree"
msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc"
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
"sau:\n"
"%s"
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n"
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n"
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgid_plural ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr[0] ""
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
msgstr ""
"'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
msgid ""
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<name>\n"
"\n"
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
msgstr ""
"Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n"
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<tên>\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
#, c-format
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
msgid "only one reference expected"
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
msgid ""
"If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
"detach."
msgid ""
"cannot switch branch while merging\n"
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
"Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
"Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while rebasing\n"
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
"Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n"
"Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while reverting\n"
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
"Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid "you are switching branch while bisecting"
msgstr ""
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
"bước"
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>"
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'"
msgid "missing branch or commit argument"
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "unknown conflict style '%s'"
msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'"
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
msgid "style"
msgstr "kiểu"
msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
msgid "new unborn branch"
msgstr "nhánh chưa sinh mới"
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)"
#, c-format
msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#, c-format
msgid "missing branch name; try -%c"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
#, c-format
msgid "could not resolve %s"
msgstr "không thể phân giải '%s'"
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo "
"từ đó"
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'"
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout chỉ mục (index)."
msgid "you must specify path(s) to restore"
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
msgid "use overlay mode (default)"
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
msgid "create and switch to a new branch"
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
msgid "create/reset and switch to a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
msgid "throw away local modifications"
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
msgid "which tree-ish to checkout from"
msgstr "checkout từ tree-ish nào"
msgid "restore the index"
msgstr "phục hồi chỉ mục"
msgid "restore the working tree (default)"
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
msgid "ignore unmerged entries"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
msgid "use overlay mode"
msgstr "dùng chế độ che phủ"
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] "
"[<pathspec>...]"
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]"
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang xoá %s\n"
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Sẽ xoá %s\n"
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi xoá %s"
#, c-format
msgid "could not lstat %s\n"
msgstr "không thể lstat %s\n"
msgid "Refusing to remove current working directory\n"
msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n"
msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"3-5 - select a range of items\n"
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
#, c-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> "
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? "
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit - stop cleaning\n"
"help - this screen\n"
"? - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:"
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "xoá toàn bộ thư mục"
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua"
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn "
"dẹp"
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
msgid "don't clone shallow repository"
msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho bare"
msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
msgid "name"
msgstr "tên"
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn"
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "checkout <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
msgid "specify the reference format to use"
msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao"
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
msgid "apply partial clone filters to submodules"
msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
msgid "uri"
msgstr "uri"
msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote"
msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin"
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n"
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'"
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
#, c-format
msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local"
msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local"
#, c-format
msgid "failed to start iterator over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'"
#, c-format
msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local"
msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local"
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'"
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và '%s'"
#, c-format
msgid "failed to iterate over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'"
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n"
"và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout"
msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout"
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể checkout cây làm việc"
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
msgid "Too many arguments."
msgstr "Quá nhiều đối số."
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản."
#, c-format
msgid "unknown ref storage format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'"
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#, c-format
msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr ""
"đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'"
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
msgid "source repository is shallow, reject to clone."
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị bỏ qua"
msgid "cannot clone from filtered bundle"
msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI"
msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle"
#, c-format
msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'"
msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại"
msgid "failed to fetch advertised bundles"
msgstr "lấy về bundle thất bại"
msgid "remote transport reported error"
msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi"
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
msgid "git column [<options>]"
msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
msgid "maximum width"
msgstr "độ rộng tối đa"
msgid "padding space on left border"
msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
msgid "padding space on right border"
msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
msgid "padding space between columns"
msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
#, c-format
msgid "%s must be non-negative"
msgstr "%s phải không âm"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
msgid ""
"git commit-graph verify [--object-dir <dir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
msgstr ""
"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
"[no-]progress]"
msgid ""
"git commit-graph write [--object-dir <dir>] [--append]\n"
" [--split[=<strategy>]] [--reachable | --stdin-packs | "
"--stdin-commits]\n"
" [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
"[no-]progress]\n"
" <split-options>"
msgstr ""
"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append]\n"
" [--split[=<chiến lược>]] [--reachable | --stdin-packs "
"| --stdin-commits]\n"
" [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
"[no-]progress]\n"
" <các tùy chọn chia tách>"
msgid "dir"
msgstr "thư mục"
msgid "the object directory to store the graph"
msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
#, c-format
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid "could not open commit-graph chain '%s'"
msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid "unrecognized --split argument, %s"
msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
#, c-format
msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s"
#, c-format
msgid "invalid object: %s"
msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "option `%s' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số"
msgid "start walk at all refs"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao"
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin"
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
msgid "enable computation for changed paths"
msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
msgstr ""
"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia "
"cắt không-cơ-sở"
msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt"
msgid "only expire files older than a given date-time"
msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
msgstr ""
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
msgid "Collecting commits from input"
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
msgid "git commit-tree <tree> [(-p <parent>)...]"
msgstr "git commit-tree <cây> [(-p <cha>)...]"
msgid ""
"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...]\n"
" [(-F <file>)...] <tree>"
msgstr ""
"git commit-tree [(-p <cha>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)...]\n"
" [(-F <tập tin>)...] <cây>"
#, c-format
msgid "duplicate parent %s ignored"
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
#, c-format
msgid "not a valid object name %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'"
#, c-format
msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'"
msgid "parent"
msgstr "cha-mẹ"
msgid "id of a parent commit object"
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
msgid "message"
msgstr "chú thích"
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "read commit log message from file"
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
msgid "GPG sign commit"
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
msgid "must give exactly one tree"
msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
msgid "git commit-tree: failed to read"
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
msgid ""
"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
"reword):]<commit>)]\n"
" [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
" [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
" [-i | -o] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] [-S[<keyid>]]\n"
" [--] [<pathspec>...]"
msgstr ""
"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<chế-độ>] [--amend]\n"
" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <lần chuyển giao> | --fixup "
"[(amend|reword):]<lần chuyển giao>)]\n"
" [-F <tập tin> | -m <ghi chú>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<tác giả>]\n"
" [--date=<ngày tháng>] [--cleanup=<chế-độ>] [--[no-]status]\n"
" [-i | -o] [--pathspec-from-file=<tập-tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] [-S[<keyid>]]\n"
" [--] [<pathspec>...]"
msgid "git status [<options>] [--] [<pathspec>...]"
msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n"
"sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
"\n"
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
msgid ""
"and then use:\n"
"\n"
" git cherry-pick --continue\n"
"\n"
"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
msgstr ""
"và sau đó dùng:\n"
"\n"
" git cherry-pick --continue\n"
"\n"
"để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n"
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
msgid "updating files failed"
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời"
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời"
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được chỉ mục"
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời"
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu"
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng"
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách"
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
#, c-format
msgid "could not lookup commit '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n"
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin"
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'"
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%s' will be ignored.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
"dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please run\n"
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
"và thử lại.\n"
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please run\n"
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
"và thử lại.\n"
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được chỉ mục"
msgid "unable to pass trailers to --trailers"
msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'"
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên <email>' và không khớp bất kỳ tác giả "
"nào sẵn có"
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'"
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'."
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
"'reword'."
#, c-format
msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
msgstr ""
"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
#, c-format
msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả."
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu "
"bổ'."
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
#, c-format
msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
#, c-format
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý"
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau"
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "kết thúc các mục bằng NUL"
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
msgid "when"
msgstr "khi"
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các lần đổi tên"
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự"
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
msgid "author"
msgstr "tác giả"
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
#. and only translate <commit>.
#.
msgid "[(amend|reword):]commit"
msgstr "[(amend|reword):]commit"
msgid ""
"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
"chuyển giao đã chỉ ra"
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
msgid "add custom trailer(s)"
msgstr "thêm đuôi tự chọn"
msgid "add a Signed-off-by trailer"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao"
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
msgid "amend previous commit"
msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD"
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n"
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
msgstr ""
"Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
msgstr ""
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n"
"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
msgid "only one type at a time"
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
msgid "use per-worktree config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
msgid "get value: name [value-pattern]"
msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
msgid "get all values: key [value-pattern]"
msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với 'value-pattern'"
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "type"
msgstr "kiểu"
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
msgid "value is --bool or string"
msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL"
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)"
msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
msgstr ""
"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
"lệnh)"
msgid "value"
msgstr "giá trị"
msgid "with --get, use default value when missing entry"
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)"
msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)"
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
#, c-format
msgid "invalid key pattern: %s"
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "failed to format default config value: %s"
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
#, c-format
msgid "cannot parse color '%s'"
msgstr "không thể đọc màu '%s'"
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định"
msgid "not in a git directory"
msgstr "không trong thư mục git"
msgid "writing to stdin is not supported"
msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ"
msgid "writing config blobs is not supported"
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
"[user]\n"
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
msgstr ""
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
"[user]\n"
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
msgid "only one config file at a time"
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
msgid "$HOME not set"
msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
msgid ""
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
"section in \"git help worktree\" for details"
msgstr ""
"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
msgid "only one action at a time"
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
msgid ""
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
"list"
msgstr ""
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
"list"
msgid "--default is only applicable to --get"
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations"
msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace"
msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'"
#, c-format
msgid "unable to read config file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'"
msgid "error processing config file(s)"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
msgid "editing stdin is not supported"
msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ"
msgid "editing blobs is not supported"
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
#, c-format
msgid "no such section: %s"
msgstr "không có đoạn: %s"
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#, c-format
msgid ""
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
msgstr ""
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n"
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr"
msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
#, c-format
msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
msgid ""
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
msgstr ""
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
msgid ""
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
msgstr ""
"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
msgid "git describe <blob>"
msgstr "git describe <blob>"
msgid "head"
msgstr "head"
msgid "lightweight"
msgstr "nhẹ"
msgid "annotated"
msgstr "có diễn giải"
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
#, c-format
msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'"
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr"
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'"
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "chọn trong <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế"
msgid "mark"
msgstr "dấu"
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")"
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả."
#, c-format
msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
msgid ""
"git diagnose [(-o | --output-directory) <path>] [(-s | --suffix) <format>]\n"
" [--mode=<mode>]"
msgstr ""
"git diagnose [(-o | --output-directory) <tập tin>] [(-s | --suffix) <định "
"dạng>]\n"
" [--mode=<chế độ>]"
msgid "specify a destination for the diagnostics archive"
msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo"
msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
msgstr ""
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
msgid "specify the content of the diagnostic archive"
msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo"
msgid "--merge-base only works with two commits"
msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
msgid "no merge given, only parents."
msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha"
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "%s...%s: no merge base"
msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn"
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'."
#, c-format
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s"
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
"đường/dẫn>...]"
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
msgid ""
"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')."
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'."
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'."
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'"
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'"
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
"code"
msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
msgid "passed to `diff`"
msgstr "chuyển cho 'diff'"
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
msgstr ""
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
msgid "dump marks to this file"
msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
msgid "import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
msgid "import marks from this file if it exists"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
msgid "fake a tagger when tags lack one"
msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
msgid "output full tree for each commit"
msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
msgid "use the done feature to terminate the stream"
msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu"
msgid "skip output of blob data"
msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
msgid "apply refspec to exported refs"
msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
msgid "from:to"
msgstr "từ:đến"
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
msgstr ""
"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
"đối tượng"
msgid "show original object ids of blobs/commits"
msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
msgid "label tags with mark ids"
msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
#, c-format
msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s"
#, c-format
msgid "Expected 'to' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s"
msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
#, c-format
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
msgstr ""
"tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
#, c-format
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
msgid "couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
msgid "can't fetch into checked-out branch"
msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout"
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được '%s'"
msgid ""
"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
msgstr ""
"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
#, c-format
msgid ""
"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
"false'\n"
"to avoid this check\n"
msgstr ""
"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
"false'\n"
"để tránh kiểm tra này\n"
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
#, c-format
msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#, c-format
msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'"
#, c-format
msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
#, c-format
msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
#, c-format
msgid "the object %s does not exist"
msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
"any branch."
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
"đến nhánh nào cả."
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
msgid "not setting upstream for a remote tag"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
msgid "unknown branch type"
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
msgid ""
"no source branch found;\n"
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
msgstr ""
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy '%s' về\n"
#, c-format
msgid "could not fetch %s"
msgstr "không thể lấy '%s' về"
#, c-format
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n"
msgid ""
"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched"
msgstr ""
"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
msgid "you need to specify a tag name"
msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
msgid "set upstream for git pull/fetch"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
msgid "use atomic transaction to update references"
msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
msgstr ""
"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa"
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr ""
"xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
msgid "re-fetch without negotiating common commits"
msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
msgstr ""
"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
msgid "write the commit-graph after fetching"
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
msgid "accept refspecs from stdin"
msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin"
msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
msgid "negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
#, c-format
msgid "failed to fetch bundles from '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'"
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
#, c-format
msgid "no such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialclone"
msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
"partialclone"
msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh 'shortlog'"
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (đã lạc hậu)"
msgid "text"
msgstr "văn bản"
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản> để bắt đầu ghi chú"
msgid "use <name> instead of the real target branch"
msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
msgstr ""
"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
"giao>]]"
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
msgstr ""
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
"chuyển-giao>]]"
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell"
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl"
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python"
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
msgid "read reference patterns from stdin"
msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin"
msgid "also include HEAD ref and pseudorefs"
msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu"
msgid "unknown arguments supplied with --stdin"
msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin"
msgid "git for-each-repo --config=<config> [--] <arguments>"
msgstr "git for-each-repo --config=<tùy chọn> [--] <đối số>"
msgid "config"
msgstr "config"
msgid "config key storing a list of repository paths"
msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
msgid "missing --config=<config>"
msgstr "thiếu --config=<config>"
#, c-format
msgid "got bad config --config=%s"
msgstr "cấu hình sai --config=%s"
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"
#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
#, c-format
msgid "error in %s %s: %s"
msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
#, c-format
msgid "warning in %s %s: %s"
msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
#, c-format
msgid "broken link from %7s %s"
msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
msgid "wrong object type in link"
msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
#, c-format
msgid ""
"broken link from %7s %s\n"
" to %7s %s"
msgstr ""
"liên kết gãy từ %7s %s \n"
" tới %7s %s"
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#, c-format
msgid "missing %s %s"
msgstr "thiếu %s %s"
#, c-format
msgid "unreachable %s %s"
msgstr "không tiếp cận được %s %s"
#, c-format
msgid "dangling %s %s"
msgstr "dangling %s %s"
msgid "could not create lost-found"
msgstr "không thể tạo lost-found"
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi '%s'"
#, c-format
msgid "could not finish '%s'"
msgstr "không thể hoàn thành '%s'"
#, c-format
msgid "Checking %s"
msgstr "Đang kiểm tra %s"
#, c-format
msgid "Checking connectivity (%d objects)"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
#, c-format
msgid "Checking %s %s"
msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
msgid "broken links"
msgstr "liên kết hỏng"
#, c-format
msgid "root %s"
msgstr "gốc %s"
#, c-format
msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
#, c-format
msgid "%s: object corrupt or missing"
msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
#, c-format
msgid "%s: invalid reflog entry %s"
msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
#, c-format
msgid "Checking reflog %s->%s"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'"
#, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
#, c-format
msgid "%s: not a commit"
msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
msgid "notice: No default references"
msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
#, c-format
msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
#, c-format
msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
#, c-format
msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s"
#, c-format
msgid "%s: object could not be parsed: %s"
msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s"
#, c-format
msgid "bad sha1 file: %s"
msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
msgid "Checking object directory"
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#, c-format
msgid "Checking %s link"
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
#, c-format
msgid "%s points to something strange (%s)"
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
#, c-format
msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
#, c-format
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
#, c-format
msgid "Checking cache tree of %s"
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s"
#, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s"
msgid "non-tree in cache-tree"
msgstr "non-tree trong cache-tree"
#, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s"
#, c-format
msgid "unable to load rev-index for pack '%s'"
msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'"
#, c-format
msgid "invalid rev-index for pack '%s'"
msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ"
msgid ""
"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
" [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
" [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
" [--[no-]name-objects] [<object>...]"
msgstr ""
"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
" [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
" [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
" [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]"
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được"
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
msgid "report tags"
msgstr "liệt kê các thẻ"
msgid "report root nodes"
msgstr "liệt kê node gốc"
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo 'index objects head nodes'"
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)"
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#, c-format
msgid "%s: object missing"
msgstr "%s: thiếu đối tượng"
#, c-format
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'"
msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
#, c-format
msgid "value of '%s' out of range: %d"
msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
#, c-format
msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
#, c-format
msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
#, c-format
msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
#, c-format
msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'"
#, c-format
msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
#, c-format
msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'"
msgid "could not start fsmonitor listener thread"
msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread"
msgid "could not start fsmonitor health thread"
msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread"
msgid "could not initialize listener thread"
msgstr "không thể khởi tạo listener thread"
msgid "could not initialize health thread"
msgstr "không thể khởi tạo health thread"
#, c-format
msgid "could not cd home '%s'"
msgstr "không thể cd home '%s'"
#, c-format
msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
#, c-format
msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
#, c-format
msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
msgid "daemon failed to start"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
msgid "daemon not online yet"
msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
msgid "daemon terminated"
msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
msgid "detach from console"
msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
msgid "use <n> ipc worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
#, c-format
msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
#, c-format
msgid "Unhandled subcommand '%s'"
msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s"
#, c-format
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'"
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể stat '%s'"
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
"and remove %s\n"
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
"\n"
"%s"
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
msgid "pack unreferenced objects separately"
msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs"
msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới"
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s"
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s"
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
"để xóa bỏ chúng đi."
msgid ""
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
msgstr ""
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
msgid "--no-schedule is not allowed"
msgstr "--no-schedule không được phép"
#, c-format
msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
msgid "failed to write commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
msgid "failed to prefetch remotes"
msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'"
msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'"
msgid "failed to write multi-pack-index"
msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'"
msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'"
msgid ""
"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
#, c-format
msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì"
#, c-format
msgid "task '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid task"
msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
#, c-format
msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
msgid "run tasks based on the state of the repository"
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
msgid "frequency"
msgstr "tần số"
msgid "run tasks based on frequency"
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
msgid "do not report progress or other information over stderr"
msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr"
msgid "task"
msgstr "tác vụ"
msgid "run a specific task"
msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
#, c-format
msgid "unable to add '%s' value of '%s'"
msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'"
msgid "return success even if repository was not registered"
msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận"
#, c-format
msgid "unable to unset '%s' value of '%s'"
msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'"
#, c-format
msgid "repository '%s' is not registered"
msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
#, c-format
msgid "failed to expand path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'"
msgid "failed to start launchctl"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
#, c-format
msgid "failed to create directories for '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
#, c-format
msgid "failed to bootstrap service %s"
msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
msgid "failed to create temp xml file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
msgid "failed to start schtasks"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks"
msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
msgstr ""
"gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'"
msgid "failed to create crontab temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab"
msgid "failed to open temporary file"
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời"
msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'"
msgid "'crontab' died"
msgstr "'crontab' đã chết"
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
#, c-format
msgid "failed to flush '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa"
msgid "failed to start systemctl"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
msgid "failed to run systemctl"
msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
#, c-format
msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'"
msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
#, c-format
msgid "%s scheduler is not available"
msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
msgid "another process is scheduling background maintenance"
msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
msgid "scheduler"
msgstr "bộ lên lịch"
msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
msgid "failed to set up maintenance schedule"
msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì"
msgid "failed to add repo to global config"
msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] </đường/dẫn>...]"
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
#, c-format
msgid "unable to read tree %s"
msgstr "không thể đọc cây %s"
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số"
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc"
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'"
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'"
msgid "search in subdirectories (default)"
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
msgid "descend at most <n> levels"
msgstr "hạ xuống tối đa <n> mức"
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng"
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau"
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
msgid "maximum number of results per file"
msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin"
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters]\n"
" [--stdin [--literally]] [--] <file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters]\n"
" [--stdin [--literally]] [--] <tập-tin>..."
msgid "git hash-object [-t <type>] [-w] --stdin-paths [--no-filters]"
msgstr "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] --stdin-paths [--no-filters] "
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ stdin"
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git"
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
msgid "show external commands in --all"
msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
msgid "show aliases in --all"
msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
msgid "show info page"
msgstr "hiển thị trang info"
msgid "print command description"
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces"
msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng"
msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces"
msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên"
msgid "print all configuration variable names"
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>|<doc>]"
msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>|<tài liệu>]"
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient."
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'"
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'"
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
#, c-format
msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
msgid ""
"the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
msgstr ""
"tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
"all'"
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin"
msgid ""
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
"args>]"
msgstr ""
"git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
"<các tham số cho móc>]"
msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
msgid "file to read into hooks' stdin"
msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook"
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s"
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
#, c-format
msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "giải nén trả về %d"
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên"
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng"
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng chỉ mục"
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể fstat packfile"
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)"
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)"
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'"
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'"
#, c-format
msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'"
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
#, c-format
msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'"
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'"
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
#, c-format
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>]\n"
" [--separate-git-dir <git-dir>] [--object-format=<format>]\n"
" [--ref-format=<format>]\n"
" [-b <branch-name> | --initial-branch=<branch-name>]\n"
" [--shared[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư mục mẫu>]\n"
" [--separate-git-dir <thư mục git>] [--object-format=<định dạng>]\n"
" [--ref-format=<định dạng>]\n"
" [-b <tên nhánh> | --initial-branch=<tên nhánh>]\n"
" [--shared[=<quyền hạn>]] [<thư mục>]"
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
msgid "override the name of the initial branch"
msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
msgid "hash"
msgstr "băm"
msgid "specify the hash algorithm to use"
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'"
msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare"
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
" [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<value>])...]\n"
" [--parse] [<file>...]"
msgstr ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
" [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
" [--parse] [<tập-tin>...]"
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể stat %s"
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'"
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ stdin"
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
msgid "trim empty trailers"
msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi"
msgid "placement"
msgstr "vị trí"
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
msgid "do not apply trailer.* configuration variables"
msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*"
msgid "reformat multiline trailer values as single-line values"
msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng"
msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold"
msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold"
msgid "do not treat \"---\" as the end of input"
msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào"
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "phần đuôi cần thêm"
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>...]"
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>..."
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
msgid "clear all previously-defined decoration filters"
msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước"
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn decorate"
msgid ""
"trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
"<file>"
msgstr ""
"theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng <start>,<end>, hoặc hàm :<tên hàm> "
"trong <tập tin>"
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
msgid "unable to create temporary object directory"
msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
#, c-format
msgid "could not read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#, c-format
msgid "unknown type: %d"
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
#, c-format
msgid "%s: invalid cover from description mode"
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
#, c-format
msgid "cannot open patch file %s"
msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s"
msgid "need exactly one range"
msgstr "cần chính xác một vùng"
msgid "not a range"
msgstr "không phải là một vùng"
#, c-format
msgid "unable to read branch description file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'"
msgid "cover letter needs email format"
msgstr "cover letter cần định dạng thư"
msgid "failed to create cover-letter file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
msgid "two output directories?"
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
#, c-format
msgid "unknown commit %s"
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ"
msgid "could not find exact merge base"
msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác"
msgid ""
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
msgstr ""
"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
msgid "failed to find exact merge base"
msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác"
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã bản vá"
msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
msgstr ""
"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
#, c-format
msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn"
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần"
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị bản vá ra stdout"
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
msgid "sfx"
msgstr "hậu-tố"
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <hậu-tố> thay cho '.patch'"
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ <n> thay vì 1"
msgid "reroll-count"
msgstr "số-lần-chạy-lại"
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N"
msgid "max length of output filename"
msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "dùng [RFC PATCH] thay cho [PATCH]"
msgid "cover-from-description-mode"
msgstr "cover-from-description-mode"
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh"
msgid "use branch description from file"
msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin"
msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [PATCH]"
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <thư mục>"
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]"
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff nhị phân"
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)"
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
msgid "ident"
msgstr "ident"
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành <ident> (hoặc người commit nếu bỏ quên)"
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm bản vá"
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng bản vá làm nội dung"
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'"
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá"
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá"
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá"
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn"
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá "
"đơn"
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header"
msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail"
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
msgid "--remerge-diff does not make sense"
msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục '%s'"
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn"
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'"
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các bản vá"
msgid "failed to create output files"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
#, c-format
msgid "could not get object info about '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'"
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>...]"
msgid "separate paths with the NUL character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
"thay đổi)"
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'"
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
msgid "read exclude patterns from <file>"
msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong chỉ mục, xử lý nó như một lỗi"
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
msgid "suppress duplicate entries"
msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa"
msgid ""
"--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, "
"--eol"
msgstr ""
"--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--"
"deduplicate, --eol"
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
" [--symref] [<repository> [<patterns>...]]"
msgstr ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
" [--symref] [<kho> [<mẫu>...]]"
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL"
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
msgid "list only objects"
msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
msgstr ""
"--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
#. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
msgid "keep subject"
msgstr "giữ lại phần chủ đề"
msgid "keep non patch brackets in subject"
msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
msgid "disable charset re-coding of metadata"
msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
msgid "encoding"
msgstr "bảng mã"
msgid "re-code metadata to this encoding"
msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
msgid "use scissors"
msgstr "dùng \"scissor\""
msgid "<action>"
msgstr "<hành động>"
msgid "action when quoted CR is found"
msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
msgid "use headers in message's body"
msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
msgid "reading patches from stdin/tty..."
msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..."
#, c-format
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: '%s'"
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>..."
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung"
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại"
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?"
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
msgstr ""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả ra stdout"
msgid "use object IDs instead of filenames"
msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin"
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
msgid "use a zealous diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn thuật toán diff"
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#, c-format
msgid "object '%s' does not exist"
msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
msgid "Could not write object file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
#, c-format
msgid "unknown option %s"
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
#, c-format
msgid "could not parse object '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'"
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
msgid "not handling anything other than two heads merge."
msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
#, c-format
msgid "could not resolve ref '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
#, c-format
msgid "Merging %s with %s\n"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
#, c-format
msgid "could not parse as tree '%s'"
msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'"
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
msgid "failure to merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn"
msgid "git merge-tree [--write-tree] [<options>] <branch1> <branch2>"
msgstr "git merge-tree [--write-tree] [<tuỳ chọn>] <nhánh 1> <nhánh 2>"
msgid "git merge-tree [--trivial-merge] <base-tree> <branch1> <branch2>"
msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] <cây gốc> <nhánh 1> <nhánh 2>"
msgid "do a real merge instead of a trivial merge"
msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản"
msgid "do a trivial merge only"
msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản"
msgid "also show informational/conflict messages"
msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột"
msgid "list filenames without modes/oids/stages"
msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage"
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
msgid "perform multiple merges, one per line of input"
msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào"
msgid "specify a merge-base for the merge"
msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn"
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options"
msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác"
#, c-format
msgid "unknown strategy option: -X%s"
msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
#, c-format
msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d"
msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d"
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>...]"
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị"
#, c-format
msgid "option `%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị"
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược khả dụng là:"
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:"
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn"
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh"
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
msgid "use <name> instead of the real target"
msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện"
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc"
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi chỉ mục."
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
#, c-format
msgid ""
"Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
msgid "No current branch."
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'"
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng '%s'"
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
msgid "--quit expects no arguments"
msgstr "--quit không nhận các đối số"
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
" %s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
" %s"
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n"
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
#, c-format
msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n"
#, c-format
msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n"
msgstr ""
"Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n"
#, c-format
msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
#, c-format
msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
#, c-format
msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này"
#, c-format
msgid "could not read tagged object '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
#, c-format
msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'"
msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
msgstr ""
"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ"
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ"
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL"
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
msgid ""
"git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
"snapshot=<path>]"
msgstr ""
"git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
"snapshot=</đường/dẫn>]"
msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
msgid "directory"
msgstr "thư mục"
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
msgid "preferred-pack"
msgstr "preferred-pack"
msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
msgid "write multi-pack bitmap"
msgstr "ghi multi-pack bitmap"
msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
msgid ""
"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
"larger than this size"
msgstr ""
"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>... <đích>"
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong chỉ mục"
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục"
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
msgid "destination already exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
msgid "conflicted"
msgstr "bị xung đột"
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
msgid "destination exists in the index"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục"
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'"
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>..."
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
msgid "print only ref-based names (no object names)"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
msgid "annotate text from stdin"
msgstr "chú giải chữ từ stdin"
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)"
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
"| -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
"| -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
"separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
"tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>...]"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất 'show'"
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#, c-format
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc '%s'"
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'"
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
#.
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
msgid "<paragraph-break>"
msgstr "<dấu ngắt đoạn>"
msgid "insert <paragraph-break> between paragraphs"
msgstr "chèn <dấu ngắt đoạn> giữa các đoạn văn"
msgid "remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
msgid "too few arguments"
msgstr "quá ít đối số"
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'"
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
"abort'.\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
"chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa "
"trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n"
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi"
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin"
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
msgid "report pruned notes"
msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng 'notes' từ <notes-ref>"
#, c-format
msgid "unknown subcommand: `%s'"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'"
msgid "git pack-objects --stdout [<options>] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [<các tùy chọn>] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
msgid ""
"git pack-objects [<options>] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [<các tùy chọn>] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
#, c-format
msgid ""
"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
"pack %s"
msgstr ""
"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
"gói %s"
#, c-format
msgid "bad packed object CRC for %s"
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
#, c-format
msgid "corrupt packed object for %s"
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
#, c-format
msgid "recursive delta detected for object %s"
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
#, c-format
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
#, c-format
msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi stat %s"
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
msgid "failed to write bitmap index"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ"
#, c-format
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'"
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#, c-format
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
"%<PRIuMAX>)"
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'"
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'"
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
#, c-format
msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'"
msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid ""
"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
"hash> <uri>' (got '%s')"
msgstr ""
"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
"hash> <uri>' (nhận '%s')"
#, c-format
msgid ""
"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
msgstr ""
"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
"nhận '%s')"
#, c-format
msgid "could not get type of object %s in pack %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'"
#, c-format
msgid "could not find pack '%s'"
msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'"
#, c-format
msgid "packfile %s cannot be accessed"
msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
msgid "Enumerating cruft objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
msgid "unable to add cruft objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
msgid "Traversing cruft objects"
msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
" %s"
msgstr ""
"cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n"
" %s"
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
" %s"
msgstr ""
"cần ID đối tượng, có rác:\n"
" %s"
msgid "could not load cruft pack .mtimes"
msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở chỉ mục của gói"
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev '%s'"
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai '%s'"
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s"
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'"
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin"
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục"
msgid "read packs from stdin"
msgstr "đọc các gói từ stdin"
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra stdout"
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"giải nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
msgid "create a cruft pack"
msgstr "tạo gói cruft"
msgid "expire cruft objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn <mốc thời gian>"
msgid "use the sparse reachability algorithm"
msgstr "sử dụng thuật toán 'sparse reachability'"
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'"
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói"
msgid "write a bitmap index if possible"
msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được"
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
msgid "respect islands during delta compression"
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
msgid "protocol"
msgstr "giao thức"
msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức delta chain %d là quá sâu, buộc dùng %d"
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được"
msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --stdin-packs"
msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --cruft"
msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Duyệt các đối tượng"
#, c-format
msgid ""
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
"reused %<PRIu32> (from %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>),dùng "
"lại pack %<PRIu32> (trong số %<PRIuMAX>)"
msgid ""
"'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
"If you still use this command, please add an extra\n"
"option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
"and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
"to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
msgstr ""
"'git pack-redundant' đã được đề cử để loại bỏ.\n"
"Nếu bạn vẫn còn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
"thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
"và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
"đến <git@vger.kernel.org>. Xin cảm ơn.\n"
msgid "refusing to run without --i-still-use-this"
msgstr "từ chối chạy lệnh này mà không có --i-still-use-this"
msgid ""
"git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
"<pattern>]"
msgstr ""
"git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
"<pattern>]"
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
msgid "auto-pack refs as needed"
msgstr "tự động pack tham chiếu nếu cần"
msgid "references to include"
msgstr "bao gồm các tham chiếu"
msgid "references to exclude"
msgstr "loại trừ các tham chiếu"
msgid "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
msgstr "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
msgid "use the unstable patch-id algorithm"
msgstr "sử dụng thuật toán patch-id unstable"
msgid "use the stable patch-id algorithm"
msgstr "sử dụng thuật toán patch-id stable"
msgid "don't strip whitespace from the patch"
msgstr "không lược bỏ khoảng trắng thừa từ bản vá"
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr ""
"git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
msgid "report pruned objects"
msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói promisor"
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
msgstr ""
"Đại khái điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy chủ."
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
msgstr ""
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ '%s', nhưng lại chưa chỉ định\n"
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy chủ được cấu hình\n"
"mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn đang không ở trên nhánh nào."
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh bạn muốn cải tổ lại."
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn thiết lập thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện "
"bằng lệnh:"
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
"from the remote, but no such ref was fetched."
msgstr ""
"Cấu hình của bạn nói cần hòa trộn với tham chiếu '%s'\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có tham chiếu nào như thế được lấy về."
#, c-format
msgid "unable to access commit %s"
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao '%s'"
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi cải tổ"
msgid ""
"You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
"You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
"your next pull:\n"
"\n"
" git config pull.rebase false # merge\n"
" git config pull.rebase true # rebase\n"
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
"\n"
"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
"default\n"
"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
"invocation.\n"
msgstr ""
"Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hợp nhất chúng.\n"
"Bạn có thể làm vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
"trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
"\n"
" git config pull.rebase false # hợp nhất\n"
" git config pull.rebase true # cải tổ\n"
" git config pull.ff only # chỉ chuyển tiếp nhanh\n"
"\n"
"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
"mặc định\n"
"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chỉ định --rebase, --no-rebase,\n"
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè cấu hình mặc định cho từng\n"
"lần gọi.\n"
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra từ các thay đổi được thêm vào mục "
"lục."
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất chúng."
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
"fast-forwarding your working tree from\n"
"commit %s."
msgstr ""
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giao %s."
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
"After making sure that you saved anything precious from\n"
"$ git diff %s\n"
"output, run\n"
"$ git reset --hard\n"
"to recover."
msgstr ""
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
"quan trọng từ đầu ra của lệnh\n"
"$ git diff %s\n"
"chạy\n"
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục."
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào một head trống rỗng."
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh cải tổ trên nhiều nhánh."
msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
msgstr "Cần chỉ định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr "không thể cải tổ với các thay đổi submodule cục bộ"
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
"config'.\n"
msgid ""
"\n"
"To avoid automatically configuring an upstream branch when its name\n"
"won't match the local branch, see option 'simple' of branch.autoSetupMerge\n"
"in 'git help config'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
"không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
"autoSetupMerge\n"
"trong 'git help config'.\n"
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD\n"
"%s%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD\n"
"%s%s"
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
msgid ""
"\n"
"To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
"upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
msgstr ""
"\n"
"Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
"theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Để đẩy lên nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn, sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
"%s"
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default "
"là\"nothing\"."
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang đẩy lên máy chủ '%s', không phải là thượng nguồn của\n"
"nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cần đẩy lên\n"
"nhánh nào để cập nhật nhánh nào."
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. If you want to integrate the remote changes,\n"
"use 'git pull' before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh hiện tại của bạn đứng sau\n"
"nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
"tiết."
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you want to integrate the remote changes, use 'git pull'\n"
"before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh đã đẩy lên đứng sau\n"
"nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
"tiết."
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do not\n"
"have locally. This is usually caused by another repository pushing to\n"
"the same ref. If you want to integrate the remote changes, use\n"
"'git pull' before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa thay đổi mà bạn không\n"
"có ở nhánh của mình. Lỗi này thường xảy ra khi kho khác đẩy dữ liệu\n"
"lên cùng một tham chiếu. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
"tiết."
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật tham chiếu trên máy chủ đang chỉ đến đối tượng không\n"
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật tham chiếu trên máy chủ để nó\n"
"chỉ đến đối tượng không phải lần chuyển giao, mà không sử dụng\n"
"tùy chọn '--force'.\n"
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of the remote-tracking branch has\n"
"been updated since the last checkout. If you want to integrate the\n"
"remote changes, use 'git pull' before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh theo dõi máy chủ đã được\n"
"cập nhật sau lần checkout trước. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
"máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
"Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
"tiết."
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến '%s'"
msgid ""
"recursing into submodule with push.recurseSubmodules=only; using on-demand "
"instead"
msgstr ""
"đệ quy vào mô-đun con với push.recurseSubmodules=only; thay bằng on-demand"
#, c-format
msgid "invalid value for '%s'"
msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
msgid "repository"
msgstr "kho"
msgid "push all branches"
msgstr "đẩy tất cả các nhánh"
msgid "mirror all refs"
msgstr "sao tất cả các tham chiếu"
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
msgid "push tags (can't be used with --all or --branches or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --branches hay --mirror)"
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
msgid "<refname>:<expect>"
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
msgid "require remote updates to be integrated locally"
msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ quy của mô-đun-con"
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai '%s'"
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
" git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
" git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
msgstr ""
"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>...<new-tip>"
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
msgid "use simple diff colors"
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
msgid "passed to 'git log'"
msgstr "chuyển cho 'git log'"
msgid "only emit output related to the first range"
msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
msgid "only emit output related to the second range"
msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
#, c-format
msgid "not a revision: '%s'"
msgstr "không phải một revision '%s'"
#, c-format
msgid "not a commit range: '%s'"
msgstr "không phải là vùng chuyển giao: '%s'"
#, c-format
msgid "not a symmetric range: '%s'"
msgstr "không phải là vùng tương xứng: '%s'"
msgid "need two commit ranges"
msgstr "cần hai vùng chuyển giao"
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
"prefix=<prefix>)\n"
" [-u | -i]] [--index-output=<file>] [--no-sparse-checkout]\n"
" (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền "
"tố>)\n"
" [-u | -i]] [--index-output=<tập tin>] [--no-sparse-checkout]\n"
" (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào <tập-tin>"
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng"
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu '3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của 'adds' và 'removes'"
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới <thư_mục_con>/"
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị bỏ qua được ghi đè"
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc"
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)"
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi 'unpack-trees'"
msgid "suppress feedback messages"
msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
msgid "You need to resolve your current index first"
msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
"[<upstream> [<branch>]]"
msgstr ""
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
msgid ""
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
msgstr ""
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
"[<nhánh>]"
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc '%s'."
#, c-format
msgid "could not create temporary %s"
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
msgid "could not mark as interactive"
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
msgid "could not generate todo list"
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
#, c-format
msgid "%s requires the merge backend"
msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
#, c-format
msgid "invalid onto: '%s'"
msgstr "onto không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "invalid orig-head: '%s'"
msgstr "orig-head không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s'"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
"these revisions:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"As a result, git cannot rebase them."
msgstr ""
"\n"
"git gặp phải một lỗi trong khi đang chuẩn bị các bản vá để diễn lại\n"
"những điểm xét duyệt này:\n"
"\n"
" %s\n"
"\n"
"Kết quả là, git không thể cải tổ lại chúng."
#, c-format
msgid "Unknown rebase-merges mode: %s"
msgstr "Không hiểu chế độ cải tổ: %s"
#, c-format
msgid "could not switch to %s"
msgstr "không thể chuyển đến %s"
msgid "apply options and merge options cannot be used together"
msgstr ""
"không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
msgid "--empty=ask is deprecated; use '--empty=stop' instead."
msgstr "không cho dùng --empty=ask nữa; hãy thay thế bằng '--empty=stop'."
#, c-format
msgid ""
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and "
"\"stop\"."
msgstr ""
"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
"và \"stop\"."
msgid ""
"--rebase-merges with an empty string argument is deprecated and will stop "
"working in a future version of Git. Use --rebase-merges without an argument "
"instead, which does the same thing."
msgstr ""
"--rebase-merges với tham số xâu rỗng được coi là lỗi thời và sẽ không còn "
"hoạt động trong Git tương lai. Thay vào đó dùng --rebase-merges không có "
"tham số, cho kết quả như nhau."
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
"See git-rebase(1) for details.\n"
"\n"
" git rebase '<branch>'\n"
"\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lên.\n"
"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
" git rebase '<nhánh>'\n"
"\n"
#, c-format
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
"\n"
" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn đặt thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
"lệnh:\n"
"\n"
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
"\n"
msgid "exec commands cannot contain newlines"
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
msgid "empty exec command"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
msgid "allow pre-rebase hook to run"
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
msgid "be quiet. implies --no-stat"
msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
msgid "make committer date match author date"
msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
msgid "ignore author date and use current date"
msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
msgid "synonym of --reset-author-date"
msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
msgid "passed to 'git apply'"
msgstr "chuyển cho 'git apply'"
msgid "ignore changes in whitespace"
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
msgstr ""
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
msgid "continue"
msgstr "tiếp tục"
msgid "skip current patch and continue"
msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành và tiếp tục"
msgid "abort and check out the original branch"
msgstr "huỷ bỏ và checkout nhánh gốc"
msgid "abort but keep HEAD where it is"
msgstr "huỷ bỏ nhưng vẫn vẫn giữ nguyên HEAD"
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình 'rebase' (cải tổ) tương tác"
msgid "show the patch file being applied or merged"
msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
msgid "use apply strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
msgid "use merging strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
msgid "how to handle commits that become empty"
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
msgid "keep commits which start empty"
msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
msgid "update branches that point to commits that are being rebased"
msgstr "cập nhật các nhánh trỏ đến commit đang được cải tổ"
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
msgstr "dùng 'merge-base --fork-point' để định nghĩa lại thượng nguồn"
msgid "use the given merge strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ 'exec' bị lỗi"
msgid "apply all changes, even those already present upstream"
msgstr ""
"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh 'git am'. Không thể rebase."
msgid ""
"`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
"Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
"Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
msgstr ""
"`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
"Dùng `git rebase --abort` để kết thúc việc cải tổ hiện tại.\n"
"Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
"hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
msgid ""
"--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
"Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
"which is no longer supported; use 'merges' instead"
msgstr ""
"--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
"Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
"'preserve',\n"
"cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
msgid "no rebase in progress"
msgstr "không có cải tổ đang được thực hiện"
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động '--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình 'rebase' (sửa lịch "
"sử) tương tác."
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
msgid "could not discard worktree changes"
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
#, c-format
msgid "could not move back to %s"
msgstr "không thể quay trở lại %s"
#, c-format
msgid ""
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t%s\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t%s\n"
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there.\n"
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
"có lẽ bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t%s\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t%s\n"
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI sẽ dừng lại vì có khả năng bạn vẫn\n"
"còn một số thứ quan trọng ở đây.\n"
msgid "switch `C' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn '%c' cần một giá trị bằng số"
msgid ""
"apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --"
"no-rebase-merges"
msgstr ""
"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-"
"rebase-merges"
msgid ""
"apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-"
"update-refs"
msgstr ""
"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-"
"update-refs"
#, c-format
msgid "Unknown rebase backend: %s"
msgstr "Không hiểu backend cải tổ: %s"
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
#, c-format
msgid "invalid upstream '%s'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ '%s'"
msgid "Could not create new root commit"
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
#, c-format
msgid "no such branch/commit '%s'"
msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao '%s' như thế"
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
msgid "Could not resolve HEAD to a commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD thành tên lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn với nhánh"
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base"
msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn"
#, c-format
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
#, c-format
msgid "Changes to %s:\n"
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
#, c-format
msgid "Changes from %s to %s:\n"
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
#, c-format
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
msgid "Could not detach HEAD"
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
#, c-format
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
"the work tree to HEAD.\n"
"\n"
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
"other way.\n"
"\n"
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n"
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n"
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành\n"
"'ignore' hay 'warn' trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
"lên theo cách nào đó.\n"
"\n"
"Để tắt lời nhắn này và vẫn giữ hành vi mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành 'refuse'."
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
"\n"
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
"current branch, with or without a warning message.\n"
"\n"
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
msgstr ""
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
"lệnh 'git clone' tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyDeleteCurrent' thành\n"
"'warn' hay 'ignore' trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
"\n"
"Để tắt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành 'refuse'."
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
msgid "you must specify a directory"
msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
msgid "git reflog list"
msgstr "git reflog list"
msgid ""
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
" [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
" [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
"<refs>...]"
msgstr ""
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
" [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
" [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
"<refs>...]"
msgid ""
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
" [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
msgstr ""
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
" [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
msgid "git reflog exists <ref>"
msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
#, c-format
msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: '%s'"
msgid "do not actually prune any entries"
msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
msgid ""
"rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
msgid "print extra information on screen"
msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
msgid "timestamp"
msgstr "dấu vết thời gian"
msgid "prune entries older than the specified time"
msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
msgid ""
"prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
"of the branch"
msgstr ""
"cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
"đỉnh hiện tại của nhánh"
msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
msgid "process the reflogs of all references"
msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
#, c-format
msgid "Marking reachable objects..."
msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được..."
#, c-format
msgid "%s points nowhere!"
msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
msgid "no reflog specified to delete"
msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
#, c-format
msgid "invalid ref format: %s"
msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "Không thể lấy'%s' về"
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không được dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
#, c-format
msgid "unknown --mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số --mirror: %s"
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
msgid ""
"import all tags and associated objects when fetching\n"
"or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các thẻ và đối tượng liên quan khi lấy về\n"
"hoặc không nhận về một thẻ nào cả (--no-tags)"
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
#, c-format
msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là 'true'"
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
#, c-format
msgid "could not set '%s'"
msgstr "không thể đặt '%s'"
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt '%s'"
#, c-format
msgid ""
"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
"\t%s:%d\n"
"now names the non-existent remote '%s'"
msgstr ""
"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
"\t%s:%d\n"
"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
#, c-format
msgid "No such remote: '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: '%s'"
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ '%s' thành '%s'"
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần."
msgid "Renaming remote references"
msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo '%s'"
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
msgid " skipped"
msgstr " được bỏ qua"
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " đã cũ (dùng 'git remote prune' để xoá bỏ)"
msgid " ???"
msgstr " ???"
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
#, c-format
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
msgid "create"
msgstr "tạo"
msgid "delete"
msgstr "xóa"
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh '%s'"
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các 'URL' bằng tay"
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
msgstr ""
"Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
msgstr ""
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để đóng gói lại các đối tượng "
"promisor"
msgid "failed to feed promisor objects to pack-objects"
msgstr "gặp lỗi khi đưa promisor object cho pack-objects"
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-objects."
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng promisor"
#, c-format
msgid "cannot open index for %s"
msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
#, c-format
msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
msgstr "gói %s quá lớn để xem xét cấp số nhân"
#, c-format
msgid "pack %s too large to roll up"
msgstr "gói %s quá lớn để cuộn lại"
#, c-format
msgid "could not open tempfile %s for writing"
msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
msgid "could not close refs snapshot tempfile"
msgstr "không thể đóng tập tin snapshot các tham chiếu"
#, c-format
msgid "could not remove stale bitmap: %s"
msgstr "không thể xoá bỏ bitmap đã cũ: %s"
#, c-format
msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
msgstr "tiền tố gói '%s' không được bắt đầu với objdir '.%s'"
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
msgstr ""
"giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
msgid "with --cruft, expire objects older than this"
msgstr "với --cruft, đánh dấu hết hạn các đối tượng cũ hơn khoảng này"
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ"
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén 'delta'"
msgid "bytes"
msgstr "byte"
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của 'delta'"
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
msgid "find a geometric progression with factor <N>"
msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả"
msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects"
msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ"
msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects"
msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ"
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết"
#, c-format
msgid "option '%s' can only be used along with '%s'"
msgstr "tuỳ chọn '%s' chỉ có thể được dùng với '%s'"
msgid "Nothing new to pack."
msgstr "Không có gì mới để đóng gói."
#, c-format
msgid "renaming pack to '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'"
#, c-format
msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s"
msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s"
#, c-format
msgid "could not unlink: %s"
msgstr "không thể unlink: %s"
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định dạng>] [-l [<mẫu>]]"
#, c-format
msgid ""
"invalid replace format '%s'\n"
"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
msgstr ""
"định dạng thay thế không hợp lệ '%s'\n"
"định dạng hợp lệ là 'short', 'medium' và 'long'"
#, c-format
msgid "replace ref '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế '%s'"
#, c-format
msgid "Deleted replace ref '%s'"
msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref name"
msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
#, c-format
msgid "replace ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu thay thế '%s' đã tồn tại rồi"
#, c-format
msgid ""
"Objects must be of the same type.\n"
"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
msgstr ""
"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
"'%s' chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu '%s'\n"
"trong khi '%s' chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu '%s'."
#, c-format
msgid "unable to open %s for writing"
msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
msgid "cat-file reported failure"
msgstr "cat-file đã báo nghiêm trọng"
#, c-format
msgid "unable to open %s for reading"
msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
msgid "unable to spawn mktree"
msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
msgid "unable to read from mktree"
msgstr "không thể đọc từ mktree"
msgid "mktree reported failure"
msgstr "mktree đã báo lỗi nghiêm trọng"
msgid "mktree did not return an object name"
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
#, c-format
msgid "unable to fstat %s"
msgstr "không thể fstat %s"
msgid "unable to write object to database"
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
#, c-format
msgid "unable to get object type for %s"
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
msgid "editing object file failed"
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
#, c-format
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: '%s'"
#, c-format
msgid "could not parse %s as a commit"
msgstr "không thể đọc %s như là một lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
"instead of --graft"
msgstr ""
"lần chuyển giao gốc '%s' có chứa thẻ hòa trộn '%s' đã bị loại bỏ; dùng tùy "
"chọn --edit thay cho --graft"
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
msgstr "lần chuyển giao gốc '%s' có chữ ký GPG"
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: '%s'"
#, c-format
msgid "graft for '%s' unnecessary"
msgstr "graft cho '%s' không cần thiết"
#, c-format
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: '%s'"
#, c-format
msgid ""
"could not convert the following graft(s):\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
"%s"
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
msgid "convert existing graft file"
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
msgid "--format cannot be used when not listing"
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
msgid "--raw only makes sense with --edit"
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
msgid "-d needs at least one argument"
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
msgid "bad number of arguments"
msgstr "số lượng đối số không đúng"
msgid "-e needs exactly one argument"
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
msgid "-g needs at least one argument"
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
msgid "only one pattern can be given with -l"
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
msgid "need some commits to replay"
msgstr "cần các chuyển giao để phát lại"
msgid "--onto and --advance are incompatible"
msgstr "--onto và --advance xung khắc"
msgid "all positive revisions given must be references"
msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu"
msgid "argument to --advance must be a reference"
msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu"
msgid ""
"cannot advance target with multiple sources because ordering would be ill-"
"defined"
msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nguồn vì thứ tự không xác định"
msgid ""
"cannot implicitly determine whether this is an --advance or --onto operation"
msgstr "không thể tự xác định là thực hiện --advance hay --onto"
msgid ""
"cannot advance target with multiple source branches because ordering would "
"be ill-defined"
msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nhánh nguồn vì thứ tự không xác định"
msgid "cannot implicitly determine correct base for --onto"
msgstr "không thể tự xác định gốc thực hiện --onto"
msgid ""
"(EXPERIMENTAL!) git replay ([--contained] --onto <newbase> | --advance "
"<branch>) <revision-range>..."
msgstr ""
"(TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM!) git replay ([--contained] --onto <gốc mới> | "
"--advance <nhánh>) <khoảng-xét-duyệt>..."
msgid "make replay advance given branch"
msgstr "đẩy nhánh này trong khi phát lại"
msgid "replay onto given commit"
msgstr "phát lại vào commit này"
msgid "advance all branches contained in revision-range"
msgstr "đẩy tất cả các nhánh có trong khoảng-xét-duyệt "
msgid "option --onto or --advance is mandatory"
msgstr "tuỳ chọn --onto hoặc --advance là bắt buộc"
#, c-format
msgid ""
"some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' "
"will be forced"
msgstr ""
"một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong "
"'struct rev_info' bị ép bật/tắt"
msgid "error preparing revisions"
msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
msgid "replaying down to root commit is not supported yet!"
msgstr "chưa hỗ trợ phát lại đến lần chuyển giao gốc!"
msgid "replaying merge commits is not supported yet!"
msgstr "chưa hỗ trợ phát lại các lần hoà trộn!"
msgid ""
"git rerere [clear | forget <pathspec>... | diff | status | remaining | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]"
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục"
msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn"
#, c-format
msgid "unable to generate diff for '%s'"
msgstr "không thể tạo diff cho '%s'"
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
msgid ""
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
msgstr ""
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
msgid "soft"
msgstr "mềm"
msgid "hard"
msgstr "cứng"
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
msgid "skip refreshing the index after reset"
msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset"
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục"
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại HEAD"
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc"
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành điểm xét duyệt hợp lệ."
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"không cho dùng --mixed với các đường dẫn nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
"reset -- </các/đường/dẫn>'."
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho chứa bare"
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n"
"'--no-refresh' to avoid this."
msgstr ""
"Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
"sử dụng\n"
"'--no-refresh' tránh điều này."
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'."
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới."
#, c-format
msgid "unable to get disk usage of %s"
msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
#, c-format
msgid "invalid value for '%s': '%s', the only allowed format is '%s'"
msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s', chỉ cho phép định dạng là '%s'"
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
#, c-format
msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>...]"
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại '--' chuyển sang làm tham số"
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng đọc sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
msgid "premature end of input"
msgstr "đầu vào kết thúc bất thường"
msgid "no usage string given before the `--' separator"
msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
msgid "missing opt-spec before option flags"
msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn"
msgid "Needed a single revision"
msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>...]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
#, c-format
msgid "not a gitdir '%s'"
msgstr "không phải một thư mục git '%s'"
msgid "--git-path requires an argument"
msgstr "--git-path cần một tham số"
msgid "-n requires an argument"
msgstr "-n cần một tham số"
msgid "--path-format requires an argument"
msgstr "--path-format cần một tham số"
#, c-format
msgid "unknown argument to --path-format: %s"
msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
msgid "--default requires an argument"
msgstr "--default cần một tham số"
msgid "--prefix requires an argument"
msgstr "--prefix cần một tham số"
msgid "no object format specified"
msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng"
#, c-format
msgid "unsupported object format: %s"
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng: %s"
#, c-format
msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
#, c-format
msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
msgid ""
"git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
"<commit>..."
msgstr ""
"git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
"<commit>..."
msgid "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
msgstr "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
msgid ""
"git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
" [-S[<keyid>]] <commit>..."
msgstr ""
"git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
" [-S[<keyid>]] <commit>..."
msgid "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
msgstr "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
#, c-format
msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
msgid "skip current commit and continue"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
msgid "don't automatically commit"
msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
msgid "parent-number"
msgstr "số-cha-mẹ"
msgid "select mainline parent"
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
msgid "deprecated: use --empty=keep instead"
msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --empty=keep"
msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
msgid ""
"git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
" [--quiet] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<pathspec>...]"
msgstr ""
"git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
" [--quiet] [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:"
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục"
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy"
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ quy mà không có tùy chọn -r"
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
msgid ""
"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
" [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
" [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
" [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
" [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
msgstr ""
"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
" [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
" [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
" [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
" [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>...)"
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ stdin"
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr ""
"git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>...]]"
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
msgstr "việc dùng nhiều tùy chọn --group với stdin là không được hỗ trợ"
#, c-format
msgid "using %s with stdin is not supported"
msgstr "không hỗ trợ dùng %s cùng stdin"
#, c-format
msgid "unknown group type: %s"
msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
msgid "group by committer rather than author"
msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
msgid "show the email address of each author"
msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
msgid "linewrap output"
msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
msgid "field"
msgstr "trường"
msgid "group by field"
msgstr "nhóm theo trường"
msgid "too many arguments given outside repository"
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
" [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
" [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
" [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
" [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
" [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
" [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
" [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
" [(<rev> | <glob>)...]"
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi gốc hòa trộn khả dụng"
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đỉnh"
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục 'ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "'%s' không phải tham chiếu hợp lệ."
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
msgid "hash-algorithm"
msgstr "thuật-toán-băm"
msgid "Unknown hash algorithm"
msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
msgid ""
"git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
" [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags]\n"
" [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
" [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags]\n"
" [--heads] [--] [<mẫu>...]"
msgid ""
"git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
" [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
" [--] [<ref>...]"
msgstr ""
"git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
" [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
" [--] [<mẫu>...]"
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
msgid "git show-ref --exists <ref>"
msgstr "git show-ref --exists <tham_chiếu>"
msgid "reference does not exist"
msgstr "tham chiếu không tồn tại"
msgid "failed to look up reference"
msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
msgid "check for reference existence without resolving"
msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "giải tham chiếu các thẻ thành các ID đối tượng"
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr "không hiển thị kết quả ra stdout (hữu dụng khi dùng cùng --verify)"
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr "hiển thị các tham chiếu từ stdin mà không ở kho nội bộ"
msgid ""
"git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
"rules) [<options>]"
msgstr ""
"git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
"rules) [<các-tùy-chọn>]"
msgid "this worktree is not sparse"
msgstr "cây làm việc này không thưa"
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
msgstr ""
"cây làm việc này không thưa (tập tin sparse-checkout có lẽ không tồn tại)"
#, c-format
msgid ""
"directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
"cone"
msgstr ""
"thư mục '%s' có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng không nằm trong "
"'sparse-checkout cone' (vùng checkout thưa)"
#, c-format
msgid "failed to remove directory '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
msgid "failed to initialize worktree config"
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
msgid "failed to modify sparse-index config"
msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình sparse-index"
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
msgid "toggle the use of a sparse index"
msgstr "bật tắt việc sử dụng sparse index"
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
#, c-format
msgid "could not normalize path %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn '%s'"
#, c-format
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C '%s'"
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
msgstr "các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
msgid ""
"specify directories rather than patterns. If your directory starts with a "
"'!', pass --skip-checks"
msgstr ""
"chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
"chuyển qua --skip-checks"
msgid ""
"specify directories rather than patterns. If your directory really has any "
"of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
msgstr ""
"chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
"số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
#, c-format
msgid ""
"'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
"skip-checks"
msgstr ""
"'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
"skip-checks"
#, c-format
msgid ""
"pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
"(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
msgstr ""
"dùng dấu gạch chéo dẫn đầu trước đường dẫn như '%s' nếu bạn muốn một tập tin "
"đơn lẻ (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
msgid ""
"skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
msgstr ""
"bỏ qua một số tiền kiểm tra có thể không cho kết quả đúng trên các đường dẫn "
"đã cho"
msgid "read patterns from standard in"
msgstr "đọc các mẫu từ stdin"
msgid "no sparse-checkout to add to"
msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
msgid ""
"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
"(--stdin | <patterns>)"
msgstr ""
"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
"(--stdin | <các mẫu>)"
msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
msgstr "phải trong sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
msgid "error while refreshing working directory"
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
msgid ""
"git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
"file <file>]"
msgstr ""
"git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
"file <tập tin>]"
msgid "terminate input and output files by a NUL character"
msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns"
msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone"
msgid "use patterns in <file> instead of the current ones."
msgstr "dùng mẫu từ <tập tin> thay vì các mẫu hiện tại"
msgid "git stash list [<log-options>]"
msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
msgid ""
"git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
"options>] [<stash>]"
msgstr ""
"git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
"options>] [<stash>]"
msgid "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
msgstr "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
msgid "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
msgstr "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
msgid "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
msgstr "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
msgid "git stash store [(-m | --message) <message>] [-q | --quiet] <commit>"
msgstr "git stash store [(-m | --message) <ghi chú>] [-q | --quiet] <commit>"
msgid ""
"git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
"| --quiet]\n"
" [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) "
"<message>]\n"
" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<pathspec>...]]"
msgstr ""
"git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
"| --quiet]\n"
" [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) <ghi "
"chú>]\n"
" [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
msgid ""
"git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
"--quiet]\n"
" [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<message>]"
msgstr ""
"git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
"--quiet]\n"
" [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<ghi chú>]"
msgid "git stash create [<message>]"
msgstr "git stash create [<ghi chú>]"
#, c-format
msgid "'%s' is not a stash-like commit"
msgstr "'%s' không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
#, c-format
msgid "Too many revisions specified:%s"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
#, c-format
msgid "%s is not a valid reference"
msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ"
msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ"
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
" %s -> %s\n"
" to make room.\n"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: tập tin chưa được theo dõi chắn đường tập tin được theo dõi! Đổi "
"tên\n"
" %s -> %s\n"
" để nhường chỗ.\n"
msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
#, c-format
msgid "could not generate diff %s^!."
msgstr "không thể tạo diff %s^!."
msgid "conflicts in index. Try without --index."
msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
msgid "could not save index tree"
msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
#, c-format
msgid "Merging %s with %s"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash."
msgid "could not restore untracked files from stash"
msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
msgid "attempt to recreate the index"
msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
#, c-format
msgid "Dropped %s (%s)"
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
#, c-format
msgid "%s: Could not drop stash entry"
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
#, c-format
msgid "'%s' is not a stash reference"
msgstr "'%s' không phải tham chiếu đến stash"
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
msgid "failed to parse tree"
msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
msgid "failed to unpack trees"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
msgid "include untracked files in the stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
msgid "only show untracked files in the stash"
msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
#, c-format
msgid "Cannot update %s with %s"
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
msgid "stash message"
msgstr "phần chú thích cho stash"
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
msgid "No staged changes"
msgstr "Không có thay đổi đã được đưa lên bệ phóng"
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành"
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
msgid "Cannot save the current staged state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bệ phóng hiện hành"
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
msgid "Did you forget to 'git add'?"
msgstr "Có lẽ bạn đã quên 'git add'?"
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
#, c-format
msgid "Saved working directory and index state %s"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s"
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
msgid "keep index"
msgstr "giữ nguyên chỉ mục"
msgid "stash staged changes only"
msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng"
msgid "stash in patch mode"
msgstr "cất đi ở chế độ vá"
msgid "quiet mode"
msgstr "chế độ im lặng"
msgid "include untracked files in stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
msgid "include ignore files"
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại có %s"
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid ""
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"authoritative upstream."
msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình '%s'. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '%s' trong .gitmodules"
#, c-format
msgid "Entering '%s'\n"
msgstr "Đang vào '%s'\n"
#, c-format
msgid ""
"run_command returned non-zero status for %s\n"
"."
msgstr ""
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
"."
#, c-format
msgid ""
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
"submodules of %s\n"
"."
msgstr ""
"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
"con lồng nhau của %s\n"
"."
msgid "suppress output of entering each submodule command"
msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
msgid "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
msgstr "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con '%s'\n"
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
msgid "suppress output for initializing a submodule"
msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
msgid "git submodule init [<options>] [<path>]"
msgstr "git submodule init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"'%s'"
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
msgid "suppress submodule status output"
msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
msgid ""
"use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
msgstr ""
"dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>...]"
#, c-format
msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
msgstr ""
"* %s %s(blob)->%s(\n"
")"
#, c-format
msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
#, c-format
msgid "couldn't hash object from '%s'"
msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
#, c-format
msgid "unexpected mode %o\n"
msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con"
msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
msgstr ""
"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
msgid "limit the summary size"
msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
msgid "git submodule summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
msgstr ""
"git submodule summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</đường/"
"dẫn>]"
msgid "could not fetch a revision for HEAD"
msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho '%s'\n"
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con '%s'"
msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
msgid "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
"with a .git file by using absorbgitdirs."
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con '%s' có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
"với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
"them"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con '%s' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' để loại "
"bỏ chúng đi"
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục '%s'\n"
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con '%s'\n"
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng '%s'"
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
msgid "unregister all submodules"
msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/"
"dẫn>...]]"
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng '--all' nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
msgid ""
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
msgstr ""
"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp "
"lệ.\n"
"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
"này, đặt\n"
"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
"bằng\n"
"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for gitdir '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho gitdir '%s'"
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con '%s' không thể thêm thay thế: %s"
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
#, c-format
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "việc sao '%s' vào đường dẫn mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
#, c-format
msgid "directory not empty: '%s'"
msgstr "thư mục không trống: '%s'"
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho '%s'"
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
"<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
"spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
msgstr ""
"Chế độ cập nhật '%s' không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s' chưa được khởi tạo"
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn muốn dùng 'update --init'?"
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "cannot clone submodule '%s' without a URL"
msgstr "không thể nhân bản mô-đun-con '%s' nếu không có URL"
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s'. Đã lên lịch thử lại"
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s' lần thứ hai, huỷ bỏ"
#, c-format
msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể checkout '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể cải tổ '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh '%s %s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': đã checkout '%s'\n"
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được rebase vào trong '%s'\n"
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được hòa trộn vào '%s'\n"
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': '%s %s'\n"
#, c-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
msgstr ""
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'; thử lấy về trực tiếp %s:"
#, c-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
"of that commit failed."
msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con '%s', nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
"tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
#, c-format
msgid "could not initialize submodule at path '%s'"
msgstr "Không thể khởi tạo mô-đun-con tại đường dẫn '%s'"
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
"the superproject is not on any branch"
msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng "
"project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào"
#, c-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
msgid "force checkout updates"
msgstr "ép buộc checkout các cập nhật"
msgid "initialize uninitialized submodules before update"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
msgid "traverse submodules recursively"
msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
msgid "don't fetch new objects from the remote site"
msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
msgid "use the 'checkout' update strategy (default)"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'checkout' (mặc định)"
msgid "use the 'merge' update strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'merge'"
msgid "use the 'rebase' update strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'rebase'"
msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
msgid ""
"git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
"[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
"shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
"[--] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
"[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
"shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
"đường/dẫn/>...]"
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
msgid "git submodule absorbgitdirs [<options>] [<path>...]"
msgstr "git submodule absorbgitdirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>...]"
msgid "suppress output for setting url of a submodule"
msgstr "chặn đầu ra cho việc đặt url của một mô-đun-con"
msgid "git submodule set-url [--quiet] <path> <newurl>"
msgstr "git submodule set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
msgid "set the default tracking branch to master"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
msgid "set the default tracking branch"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
msgstr "git submodule set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
msgstr ""
"git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/dẫn>"
msgid "--branch or --default required"
msgstr "cần --branch hoặc --default"
msgid "print only error messages"
msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
msgid "force creation"
msgstr "buộc tạo"
msgid "show whether the branch would be created"
msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
msgid ""
"git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
"quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
msgstr ""
"git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
"quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
#, c-format
msgid "creating branch '%s'"
msgstr "đang tạo nhánh '%s'"
#, c-format
msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n"
#, c-format
msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "'%s' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
#, c-format
msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
msgstr "Thư mục git cho '%s' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
#, c-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
" %s\n"
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
"repo\n"
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
"từ\n"
" %s\n"
"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
"hoặc\n"
"là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn '--"
"name'."
#, c-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '%s'.\n"
#, c-format
msgid "unable to checkout submodule '%s'"
msgstr "không thể checkout mô-đun-con '%s'"
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
#, c-format
msgid "Failed to add submodule '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Failed to register submodule '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' already exists in the index"
msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi"
#, c-format
msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con"
#, c-format
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
msgstr "'%s' không có một lần chuyển giao nào được checkout"
msgid "branch of repository to add as submodule"
msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
msgid "borrow the objects from reference repositories"
msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
msgid ""
"sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
"path"
msgstr ""
"đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
msgid "git submodule add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
msgstr "git submodule add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
#, c-format
msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr "repo URL: '%s' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule name"
msgstr "'%s' không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
msgid "git submodule--helper <command>"
msgstr "git submodule--helper <lệnh>"
msgid "git symbolic-ref [-m <reason>] <name> <ref>"
msgstr "git symbolic-ref [-m <lý do>] <tên> <tham chiếu>"
msgid "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <name>"
msgstr "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <tên>"
msgid "git symbolic-ref --delete [-q] <name>"
msgstr "git symbolic-ref --delete [-q] <tên>"
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu 'không-mềm' (bị tách ra)"
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
msgid "recursively dereference (default)"
msgstr "chế độ giải tham chiếu đệ quy (mặc định)"
msgid "reason"
msgstr "lý do"
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] [-e]\n"
" <tagname> [<commit> | <object>]"
msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>] [-e]\n"
" <tên-thẻ> [<lần chuyển giao> | <đối tượng> ]"
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
msgid ""
"git tag [-n[<num>]] -l [--contains <commit>] [--no-contains <commit>]\n"
" [--points-at <object>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
" [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<format>]\n"
" [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag [-n[<số>]] -l [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
"<lần_chuyển_giao>]\n"
" [--points-at <đối-tượng>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
" [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<định dạng>]\n"
" [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged <lần_chuyển_giao>] "
"[<mẫu>...]"
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định dạng>] <tên-thẻ>..."
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy thẻ '%s'."
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (từng là %s)\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%s' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a message for tag:\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
#, c-format
msgid ""
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
msgstr ""
"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
msgid "could not start 'git column'"
msgstr "không thể chạy 'git column'"
#, c-format
msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ '%s' (trước là %s)\n"
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
msgid "failed to write object in stream"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng trong stream"
#, c-format
msgid "inflate returned (%d)"
msgstr "inflate trả về (%d)"
msgid "invalid blob object from stream"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ trong stream"
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong '%s' "
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật"
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con"
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và 'vice-versa'"
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt 'assume-unchanged'"
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục"
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là 'chỉ-đọc'"
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
msgid "do not touch index-only entries"
msgstr "đừng động vào các mục index-only"
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được kết thúc bởi ký tự null"
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin"
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục"
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
msgid "report actions to standard output"
msgstr "ghi các thao tác ra stdout"
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này"
msgid "report on-disk index format version"
msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa"
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục"
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
#, c-format
msgid "%d\n"
msgstr "%d\n"
#, c-format
msgid "index-version: was %d, set to %d"
msgstr "index-version: đang là %d, đặt về %d"
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách chỉ mục"
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách chỉ mục"
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho '%s'"
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-oid>]"
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<oid-cũ>]"
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-oid> [<old-oid>]"
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <oid-mới> [<oid-cũ>]"
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "stdin có các đối số được kết thúc bởi NUL"
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ stdin"
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
msgid ""
"git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
" [--advertise-refs] <directory>"
msgstr ""
"git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
" [--advertise-refs] <thư mục>"
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau một trao đổi yêu cầu/trả lời"
msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <lần_chuyển_giao>..."
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <pack>.idx..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <gói>.idx..."
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] [--raw] <tag>..."
msgstr ""
"git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định dạng>] [--raw] <thẻ>..."
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
msgid ""
"git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <string>]]\n"
" [--orphan] [(-b | -B) <new-branch>] <path> [<commit-ish>]"
msgstr ""
"git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <lý do>]]\n"
" [--orphan] [(-b | -B) <nhánh-mới>] <đường/dẫn> [<commit-"
"ish>]"
msgid "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
msgstr "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
msgid "git worktree lock [--reason <string>] <worktree>"
msgstr "git worktree lock [--reason <lý do>] <cây làm việc>"
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
msgstr "git worktree move <cây làm việc> </đường/dẫn/mới>"
msgid "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <expire>]"
msgstr "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <khi nào hết hạn>]"
msgid "git worktree remove [-f] <worktree>"
msgstr "git worktree remove [-f] <cây làm việc>"
msgid "git worktree repair [<path>...]"
msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
msgid "git worktree unlock <worktree>"
msgstr "git worktree unlock <cây làm việc>"
msgid "No possible source branch, inferring '--orphan'"
msgstr "Không có nhánh gốc, đoán là --orphan"
#, c-format
msgid ""
"If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
"(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
"using the --orphan flag:\n"
"\n"
" git worktree add --orphan -b %s %s\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
"tuỳ chọn --orphan:\n"
"\n"
" git worktree add --orphan -b %s %s\n"
#, c-format
msgid ""
"If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
"(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
"using the --orphan flag:\n"
"\n"
" git worktree add --orphan %s\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
"(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
"tuỳ chọn --orphan:\n"
"\n"
" git worktree add --orphan %s\n"
#, c-format
msgid "Removing %s/%s: %s"
msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
msgid "report pruned working trees"
msgstr "liệt kê các cây làm việc đã prune"
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "'%s' đã có từ trước rồi"
#, c-format
msgid "unusable worktree destination '%s'"
msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được '%s'"
#, c-format
msgid ""
"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
msgstr ""
"'%s' bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
"dùng '%s -f -f' để ghi đè, hoặc 'unlock' và 'prune' hay 'remove' để xóa"
#, c-format
msgid ""
"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
msgstr ""
"'%s' bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
"dùng '%s -f' để ghi đè, hoặc 'prune' hay 'remove' để xóa"
#, c-format
msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
#, c-format
msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
msgstr "gặp lỗi bỏ đặt '%s' trong '%s'"
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của '%s'"
msgid "initializing"
msgstr "khởi tạo"
#, c-format
msgid "could not find created worktree '%s'"
msgstr "không tìm thấy cây làm việc '%s'"
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới '%s')"
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang tái đặt nhánh '%s'; trước đây tại %s)"
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang checkout '%s')"
#, c-format
msgid "unreachable: invalid reference: %s"
msgstr "không tham chiếu được: tham chiếu không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời '%s')"
#, c-format
msgid ""
"HEAD points to an invalid (or orphaned) reference.\n"
"HEAD path: '%s'\n"
"HEAD contents: '%s'"
msgstr ""
"HEAD trỏ đến tham chiếu sai (hoặc mồ côi).\n"
"Đường dẫn HEAD: '%s'\n"
"Nội dung HEAD: '%s'"
msgid ""
"No local or remote refs exist despite at least one remote\n"
"present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first"
msgstr ""
"Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n"
"máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước"
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "checkout <nhánh> ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác"
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
msgid "create unborn branch"
msgstr "tạo nhánh chưa sinh"
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới"
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
#, c-format
msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "option '%s' and commit-ish cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ish không thể dùng cùng nhau"
msgid "added with --lock"
msgstr "được thêm với --lock"
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
msgid "show extended annotations and reasons, if available"
msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
msgstr ""
"thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
"<thời gian>"
msgid "terminate records with a NUL character"
msgstr "kết thúc các bản ghi bằng ký tự NULL"
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "'%s' đã được khóa rồi, lý do: %s"
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "'%s' đã được khóa rồi"
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "'%s' chưa bị khóa"
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "'%s' là cây làm việc chính"
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến '%s'"
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' vào '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
msgstr ""
"'%s' có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
"force để xóa nó"
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' trong '%s', mã %d"
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
#, c-format
msgid "repair: %s: %s"
msgstr "sửa chữa: %s: %s"
#, c-format
msgid "error: %s: %s"
msgstr "lỗi: %s: %s"
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
msgid "core.fsyncMethod = batch is unsupported on this platform"
msgstr "core.fsyncMethod = batch không được hỗ trợ trên nền tảng này"
#, c-format
msgid "could not parse bundle list key %s with value '%s'"
msgstr "không thể đọc danh sách bundle khoá %s giá trị '%s'"
#, c-format
msgid "bundle list at '%s' has no mode"
msgstr "bundle list at '%s' has no mode"
msgid "failed to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
msgid "insufficient capabilities"
msgstr "không đủ quyền hạn"
#, c-format
msgid "file downloaded from '%s' is not a bundle"
msgstr "tập tin lấy về từ '%s' không phải là bundle"
msgid "failed to store maximum creation token"
msgstr "gặp lỗi khi lưu token tạo tối đa"
#, c-format
msgid "unrecognized bundle mode from URI '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'"
#, c-format
msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)"
msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)"
#, c-format
msgid "failed to download bundle from URI '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'"
#, c-format
msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list"
msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle"
#, c-format
msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'"
msgstr "bundle-uri: không nhận ra đối số: '%s'"
msgid "bundle-uri: expected flush after arguments"
msgstr "bundle-uri: cần flush dữ liệu sau các tham số"
msgid "bundle-uri: got an empty line"
msgstr "bundle-uri: nhận được dòng trống"
msgid "bundle-uri: line is not of the form 'key=value'"
msgstr "bundle-uri: dòng không có dạng 'key=value'"
msgid "bundle-uri: line has empty key or value"
msgstr "bundle-uri: dòng có key trống hoặc value trống"
#, c-format
msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
msgstr "không hiểu thuật toán băm bundle: %s"
#, c-format
msgid "unknown capability '%s'"
msgstr "không hiểu dung lượng '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
msgstr "'%s' không giống như tập tin bundle v2 hay v3 (định dạng dump của git)"
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
msgid "need a repository to verify a bundle"
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
msgid ""
"some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected "
"to the repository's history"
msgstr ""
"một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không "
"nằm trong lịch sử của kho chứa"
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
#, c-format
msgid "The bundle uses this hash algorithm: %s"
msgstr "Lệnh bundle dùng thuật toán băm sau: %s"
#, c-format
msgid "The bundle uses this filter: %s"
msgstr "Lệnh bundle dùng bộ lọc sau: %s"
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể dup bundle descriptor"
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể spawn pack-objects"
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#, c-format
msgid "unsupported bundle version %d"
msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
#, c-format
msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
#, c-format
msgid "chunk id %<PRIx32> not %d-byte aligned"
msgstr "id chunk %<PRIx32> không thẳng %d-byte"
#, c-format
msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
msgstr "chunk offset bất thường %<PRIx64> và %<PRIx64>"
#, c-format
msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %<PRIx32>"
#, c-format
msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
msgid "invalid hash version"
msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục"
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
msgid "Annotate file lines with commit information"
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục"
msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
msgid "Create an archive of files from a named tree"
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
msgstr ""
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
"tin"
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
msgid "Collect information for user to file a bug report"
msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
msgid "Move objects and refs by archive"
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
msgid "Provide contents or details of repository objects"
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về các đối tượng kho"
msgid "Display gitattributes information"
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
msgid "Debug gitignore / exclude files"
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc"
msgid "Copy files from the index to the working tree"
msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc"
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn"
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
msgid "Graphical alternative to git-commit"
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
msgid "Remove untracked files from the working tree"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
msgid "Display data in columns"
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
msgid "Create a new commit object"
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
msgid "Get and set repository or global options"
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
msgstr ""
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
msgid "Retrieve and store user credentials"
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
msgstr "helper để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
msgid "Helper to store credentials on disk"
msgstr "helper để lưu chứng nhận vào đĩa"
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần checkout CVS"
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
msgid "A CVS server emulator for Git"
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
msgid "A really simple server for Git repositories"
msgstr "Một máy chủ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
msgstr ""
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
"tham chiếu sẵn có"
msgid "Generate a zip archive of diagnostic information"
msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo"
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
"và cây làm việc, v.v.."
msgid "Compares files in the working tree and the index"
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục"
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục"
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
msgstr ""
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
msgid "Show changes using common diff tools"
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
msgid "Git data exporter"
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
msgid "Backend for fast Git data importers"
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
msgid "Receive missing objects from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
msgid "Rewrite branches"
msgstr "Những nhánh ghi lại"
msgid "Produce a merge commit message"
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
msgid "Output information on each ref"
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
msgid "Run a Git command on a list of repositories"
msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
msgstr "Chuẩn bị các bản vá để gửi qua thư điện tử"
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
"liệu"
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
msgid "A portable graphical interface to Git"
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
msgid "Compute object ID and optionally create an object from a file"
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy tạo một object từ một tập tin"
msgid "Display help information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
msgid "Run git hooks"
msgstr "Chạy các móc git"
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP"
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
msgstr "Thêm hay đọc thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc"
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin '3-đường'"
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
msgid "Perform merge without touching index or working tree"
msgstr "Áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để giải quyết các xung đột hòa trộn"
msgid "Creates a tag object with extra validation"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một bản vá"
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ bản vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục"
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác"
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
msgid "EXPERIMENTAL: Replay commits on a new base, works with bare repos too"
msgstr ""
"ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM: Phát lại lần chuyển giao vào gốc mới, dùng "
"được trong kho chứa bare"
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
msgid "Restore working tree files"
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục"
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử"
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất 'git log' dạng tóm tắt"
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
msgstr ""
"Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
"dõi"
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
msgid "Switch branches"
msgstr "Các nhánh chuyển"
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục"
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
msgid "Display version information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản Git"
msgid "Show logs with differences each commit introduces"
msgstr "Hiển thị nhật ký với thay đổi của từng lần chuyển giao"
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ chỉ mục hiện tại"
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và các quy ước"
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
msgid "Providing usernames and passwords to Git"
msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
msgid "Frequently asked questions about using Git"
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
msgid "The bundle file format"
msgstr "Định dạng tập tin bundle"
msgid "Chunk-based file formats"
msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc"
msgid "Git commit-graph format"
msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao"
msgid "Git index format"
msgstr "Định dạng chỉ mục"
msgid "Git pack format"
msgstr "Định dạng pack"
msgid "Git cryptographic signature formats"
msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git"
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các hook được sử dụng bởi Git"
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
msgid "The Git repository browser"
msgstr "Bộ duyệt kho Git"
msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git"
msgid "Protocol v0 and v1 capabilities"
msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1"
msgid "Things common to various protocols"
msgstr "Những thứ chung cho các giao thức"
msgid "Git HTTP-based protocols"
msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP"
msgid "How packs are transferred over-the-wire"
msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào"
msgid "Git Wire Protocol, Version 2"
msgstr "Git Wire Protocol, Version 2"
msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
msgid "Mounting one repository inside another"
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
msgid "A tool for managing large Git repositories"
msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn"
msgid "commit-graph file is too small"
msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng"
msgid "commit-graph fanout values out of order"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng"
msgid "commit-graph OID lookup chunk is the wrong size"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ OID lookup chunk không đúng"
msgid "commit-graph commit data chunk is wrong size"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ commit data chunk không đúng"
msgid "commit-graph generations chunk is wrong size"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ generations chunk không đúng"
msgid "commit-graph changed-path index chunk is too small"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có changed-path index chunk quá nhỏ"
#, c-format
msgid ""
"ignoring too-small changed-path chunk (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) in commit-"
"graph file"
msgstr ""
"bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) trong tập "
"tin đồ-thị-chuyển-giao"
#, c-format
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
#, c-format
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
#, c-format
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
#, c-format
msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk"
msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở"
msgid "commit-graph base graphs chunk is too small"
msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ"
msgid "commit-graph chain does not match"
msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp"
#, c-format
msgid "commit count in base graph too high: %<PRIuMAX>"
msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %<PRIuMAX>"
msgid "commit-graph chain file too small"
msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
#, c-format
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
msgstr ""
"chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm"
msgid "unable to find all commit-graph files"
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
msgstr ""
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-chuyển-giao có vẻ như đã bị hỏng"
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
msgid "commit-graph overflow generation data is too small"
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ"
msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds"
msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên"
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "Computing commit graph topological levels"
msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
msgid "Collecting referenced commits"
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'"
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
msgid "unable to create temporary graph layer"
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
#, c-format
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành '%s'"
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
msgid "unable to open commit-graph chain file"
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
msgid "failed to rename base commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm thời"
#, c-format
msgid "cannot merge graphs with %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> commits"
msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %<PRIuMAX>"
msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %<PRIuMAX>"
msgid "Scanning merged commits"
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
msgid "Merging commit-graph"
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-chuyển-giao"
msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
msgstr ""
"cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng 'core.commitGraph' bị "
"vô hiệu hóa"
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin đồ-thị-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao từ %s đồ-thị-chuyển-giao"
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ thị lần "
"chuyển giao"
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là %s != %s"
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt quá "
"sớm"
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"tạo đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has both zero and non-zero generations (e.g., commits '%s' and "
"'%s')"
msgstr ""
"đồ-thị-chuyển-giao có số thế hệ không và khác không (v.d. lần chuyển giao "
"'%s' và '%s')"
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao %s"
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"\n"
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"to convert the grafts into replace refs.\n"
"\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
msgstr ""
"Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
"\n"
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
#, c-format
msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
msgstr ""
"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ "
"liệu đối tượng"
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
msgid "no compiler information available\n"
msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
msgid "no libc information available\n"
msgstr "không có thông tin về libc\n"
#, c-format
msgid "could not determine free disk size for '%s'"
msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa cho '%s'"
#, c-format
msgid "could not get info for '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin cho '%s'"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
#, c-format
msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
#, c-format
msgid "BHFI changed '%ls'"
msgstr "BHFI đã thay '%ls'"
#, c-format
msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
msgstr "có trường hợp không được xử lý trong 'has_worktree_moved': %d"
#, c-format
msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
#, c-format
msgid "Invalid path: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ: %s"
msgid "Unable to create FSEventStream."
msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
msgid "Failed to start the FSEventStream"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
#, c-format
msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
#, c-format
msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
#, c-format
msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
#, c-format
msgid "opendir('%s') failed"
msgstr "opendir('%s') gặp lỗi"
#, c-format
msgid "lstat('%s') failed"
msgstr "lstat('%s') gặp lỗi"
#, c-format
msgid "strbuf_readlink('%s') failed"
msgstr "strbuf_readlink('%s') gặp lỗi"
#, c-format
msgid "closedir('%s') failed"
msgstr "closedir('%s') gặp lỗi"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] unable to open for read '%ls'"
msgstr "[GLE %ld] không thể mở hay đọc '%ls'"
#, c-format
msgid "[GLE %ld] unable to get protocol information for '%ls'"
msgstr "[GLE %ld] không thể lấy thông tin giao thức cho '%ls'"
#, c-format
msgid "failed to copy SID (%ld)"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
#, c-format
msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
msgid "Success"
msgstr "Thành công"
msgid "No match"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "Invalid regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
msgid "Invalid collation character"
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
msgid "Invalid character class name"
msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
msgid "Trailing backslash"
msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
msgid "Invalid back reference"
msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
msgid "Unmatched [ or [^"
msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
msgid "Unmatched ( or \\("
msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
msgid "Unmatched \\{"
msgstr "Chưa khớp cặp '\\{'"
msgid "Invalid content of \\{\\}"
msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
msgid "Invalid range end"
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
msgid "Memory exhausted"
msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid "Invalid preceding regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
msgid "Premature end of regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
msgid "Regular expression too big"
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
msgid "Unmatched ) or \\)"
msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
msgid "No previous regular expression"
msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
msgid "could not send IPC command"
msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
msgid "could not read IPC response"
msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
#, c-format
msgid "could not start accept_thread '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy accept_thread '%s'"
#, c-format
msgid "could not start worker[0] for '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho '%s'"
#, c-format
msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi '%s' (%lu)"
#, c-format
msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
#, c-format
msgid "could not start thread[0] for '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho '%s'"
#, c-format
msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với '%s'"
msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
msgstr ""
"không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
"phục lại"
msgid "cannot restore terminal settings"
msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
"\t%s\n"
"from\n"
"\t%s\n"
"This might be due to circular includes."
msgstr ""
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
"\t%s\n"
"từ\n"
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn '%s'"
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
msgid ""
"remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
"includeIf.hasconfig:remote.*.url"
msgstr ""
"các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tập trực tiếp hoặc gián tiếp "
"được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
#, c-format
msgid "invalid config format: %s"
msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
#, c-format
msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
msgid "empty config key"
msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
#, c-format
msgid "bogus count in %s"
msgstr "số lượng không có thực trong %s"
#, c-format
msgid "too many entries in %s"
msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
#, c-format
msgid "missing config key %s"
msgstr "thiếu khóa cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid "missing config value %s"
msgstr "thiếu giá trị cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d từ stdin"
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s': %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong blob %s: %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong tập tin %s: %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong stdin: %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong submodule-blob %s: %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong dòng lệnh %s: %s"
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong %s: %s"
#, c-format
msgid "invalid value for variable %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
#, c-format
msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
#, c-format
msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "'%s' dành cho '%s' không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
#, c-format
msgid "%s cannot contain newline"
msgstr "%s không thể chứa ký tự xuống dòng"
#, c-format
msgid "%s must have at least one character"
msgstr "%s phải có ít nhất một ký tự"
#, c-format
msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu '%s' không chỉ đến một blob nào cả"
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt '%s'"
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể đọc cấu hình dòng lệnh"
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange '%d' phải nằm giữa 0 và 100"
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể đọc '%s' từ cấu hình dòng lệnh"
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình '%s' trong tập tin '%s' tại dòng %d"
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid "no multi-line comment allowed: '%s'"
msgstr "không cho phép ghi chú nhiều dòng: '%s'"
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở '%s'"
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình '%s' không hợp lệ"
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'%s"
msgstr "không thể mmap '%s'%s"
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt '%s' thành '%s'"
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %<PRIuMAX>"
msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho '%s'"
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Please make sure you have the correct access rights\n"
"and the repository exists."
msgstr ""
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
#, c-format
msgid "server doesn't support '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ '%s'"
#, c-format
msgid "server doesn't support feature '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng '%s'"
msgid "expected flush after capabilities"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
#, c-format
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'"
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường"
#, c-format
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại có '%s'"
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
msgid "invalid packet"
msgstr "gói không hợp lệ"
#, c-format
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường"
#, c-format
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy chủ"
#, c-format
msgid "error on bundle-uri response line %d: %s"
msgstr "lỗi trên dòng phản hồi bundle-uri thứ %d: %s"
msgid "expected flush after bundle-uri listing"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê bundle-uri"
msgid "expected response end packet after ref listing"
msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
#, c-format
msgid "invalid ls-refs response: %s"
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
msgid "expected flush after ref listing"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
#, c-format
msgid "protocol '%s' is not supported"
msgstr "giao thức '%s' chưa được hỗ trợ"
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
#, c-format
msgid "Looking up %s ... "
msgstr "Đang tìm kiếm %s ... "
#, c-format
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
#, c-format
msgid ""
"done.\n"
"Connecting to %s (port %s) ... "
msgstr ""
"xong.\n"
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) ... "
#, c-format
msgid ""
"unable to connect to %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể kết nối đến %s:\n"
"%s"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
msgid "done."
msgstr "hoàn tất."
#, c-format
msgid "unable to look up %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
#, c-format
msgid "unknown port %s"
msgstr "không hiểu cổng %s"
#, c-format
msgid "strange hostname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên máy lạ '%s'"
#, c-format
msgid "strange port '%s' blocked"
msgstr "đã khóa cổng lạ '%s'"
#, c-format
msgid "cannot start proxy %s"
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm '%s'"
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull' để biết cú pháp url hợp lệ"
msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
msgstr "ký tự xuống dòng bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -4"
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -6"
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ đặt cổng"
#, c-format
msgid "strange pathname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ '%s'"
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng stdin của rev-list"
#, c-format
msgid "illegal crlf_action %d"
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
#, c-format
msgid ""
"in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
"touches it"
msgstr ""
"trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
"xúc với nó"
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
#, c-format
msgid ""
"in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
"touches it"
msgstr ""
"trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
"xúc với nó"
#, c-format
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM bị cấm trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
"working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin '%s' có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
"là bảng mã cây làm việc."
#, c-format
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM là bắt buộc trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin '%s' còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
#, c-format
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa '%s' từ '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa '%s' từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
#, c-format
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
#, c-format
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài '%s'"
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed %d"
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi %d"
#, c-format
msgid "read from external filter '%s' failed"
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi"
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
"been filtered"
msgstr ""
"bộ lọc ngoài '%s' không còn nữa mặc dù không phải tất cả các đường dẫn đã "
"được lọc"
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false không phải là bảng mã cây làm việc hợp lệ"
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: bộ lọc clean '%s' gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: bộ lọc smudge %s gặp lỗi"
#, c-format
msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng thực cho khóa: credential.%s"
msgid "refusing to work with credential missing host field"
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
#, c-format
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
#, c-format
msgid "url has no scheme: %s"
msgstr "url không có lược đồ: %s"
#, c-format
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
msgid "in the future"
msgstr "ở tương lai"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
msgid "Propagating island marks"
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
#, c-format
msgid "bad tree object %s"
msgstr "đối tượng cây sai '%s'"
#, c-format
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho '%s': %s"
#, c-format
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
msgstr ""
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối đa=%d)"
#, c-format
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
#, c-format
msgid "invalid --%s value '%s'"
msgstr "giá trị --%s không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "could not archive missing directory '%s'"
msgstr "không thể nén thư mục '%s' không còn tồn tại"
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
#, c-format
msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
msgstr "đang bỏ qua '%s', không phải là một tập tin hay thư mục"
msgid "could not duplicate stdout"
msgstr "không thể nhân bản stdout"
#, c-format
msgid "could not add directory '%s' to archiver"
msgstr "không thể thêm thư mục '%s' vào kho nén"
msgid "failed to write archive"
msgstr "gặp lỗi khi ghi kho nén"
msgid "--merge-base does not work with ranges"
msgstr "--merge-base không thể dùng với chỉ vùng"
msgid "unable to get HEAD"
msgstr "không thể lấy HEAD"
msgid "no merge base found"
msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn"
msgid "multiple merge bases found"
msgstr "có nhiều hơn một gốc hòa trộn"
msgid "cannot compare stdin to a directory"
msgstr "không thể so sánh stdin và thư mục"
msgid "cannot compare a named pipe to a directory"
msgstr "không thể so sánh pipe có tên và thư mục"
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
msgid ""
"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
"tree"
msgstr ""
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
"ngoài cây làm việc"
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi đọc phần trăm cắt bỏ dirstat '%s'\n"
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
"cài đặt color moved phải là một trong 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
#, c-format
msgid ""
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
msgstr ""
"không hiểu chế độ color-moved-ws '%s', các giá trị có thể là 'ignore-space-"
"change', 'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-"
"change'"
msgid ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
"whitespace modes"
msgstr ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể kết hợp cùng với các chế "
"độ khoảng trắng khác"
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình 'diff.submodule': '%s'"
#, c-format
msgid "unknown value for config '%s': %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình '%s': %s"
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
"%s"
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã thoát, dừng tại %s"
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần đúng một đặc tả đường dẫn"
#, c-format
msgid "pathspec magic not supported by --follow: %s"
msgstr "đặc tả đường dẫn đặc biệt chưa được hỗ trợ bởi --follow: %s"
#, c-format
msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
#, c-format
msgid ""
"options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
msgstr ""
"tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị số"
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu change class '%c' trong --diff-filter=%s"
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải '%s'"
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ '%s' không hợp lệ trong --color-moved-ws"
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
#, c-format
msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --submodule: '%s'"
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
msgid "generate patch"
msgstr "tạo bản vá"
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với '-p --raw'"
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với '-p --stat'"
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
msgid "<param1>,<param2>..."
msgstr "<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
msgid "synonym for --dirstat=files,<param1>,<param2>..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục "
"lục\""
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
msgid "<kind>"
msgstr "<kiểu>"
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
msgstr ""
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng 'context', 'old' và 'new' "
"trong khác biệt"
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền tố>"
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
msgid "use default prefixes a/ and b/"
msgstr "dùng tiền tố mặc định a/ và b/"
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho '+'"
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho '-'"
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho ''"
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ helper xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục"
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục"
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S là biểu thức chính quy POSIX mở rộng"
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuất hiện các tập tin trong đầu ra"
msgid "<path>"
msgstr "<đường-dẫn>"
msgid "show the change in the specified path first"
msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho ở đầu"
msgid "skip the output to the specified path"
msgstr "bỏ qua đầu ra với đường dẫn đã cho"
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
msgstr "tìm các diff có thay đổi số lượng xuất hiện của đối tượng"
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
msgid "<file>"
msgstr "<tập tin>"
msgid "output to a specific file"
msgstr "xuất ra tập tin này"
msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
msgstr "bỏ tìm tất cả các lần đổi tên vì có quá nhiều tập tin."
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm các lần sao chép từ đường dẫn đã sửa đổi vì có quá nhiều tập tin."
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgstr "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại."
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc orderfile '%s'"
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện inexact rename detection (tìm sơ bộ các lần đổi tên)"
#, c-format
msgid "No such path '%s' in the diff"
msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
#, c-format
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
msgstr "không hiểu mẫu: '%s'"
#, c-format
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
msgstr "không hiểu mẫu loại trừ: '%s'"
#, c-format
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
msgid "disabling cone pattern matching"
msgstr "vô hiệu cone pattern matching (khớp mẫu nón)"
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là tập tin loại trừ"
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của kernel"
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị vô hiệu trên hệ thống hay vị trí này"
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên thư mục trên dòng lệnh"
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s"
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di dời thư mục git từ '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin...%c"
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào '%s'"
#, c-format
msgid "could not edit '%s'"
msgstr "không thể sửa '%s'"
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
#, c-format
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần một gói flush sau danh sách shallow"
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được '%s'"
msgid "unable to write to remote"
msgstr "không thể ghi lên máy chủ"
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại có %s"
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
msgid "done"
msgstr "xong"
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
#, c-format
msgid "Server supports %s"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
msgid "Server does not support this repository's object format"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
#, c-format
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
#, c-format
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán '%s'"
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
msgid "unable to write request to remote"
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy chủ"
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần '%s', nhưng lại nhận '%s'"
#, c-format
msgid "expected '%s'"
msgstr "cần '%s'"
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: '%s'"
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
#. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
#. keyword.
#.
#, c-format
msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau '%s'"
#. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
#. keyword.
#.
#, c-format
msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
msgstr "không có phần nào để gửi khi không có '%s'"
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được '%s'"
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: '%s'"
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
msgid "unexpected 'ready' from remote"
msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr "máy chủ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
#, c-format
msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
msgid "fsmonitor--daemon is not running"
msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
#, c-format
msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
#, c-format
msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor"
#, c-format
msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
#, c-format
msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
#, c-format
msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
#, c-format
msgid ""
"socket directory '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix "
"sockets support"
msgstr ""
"thư mục socket '%s' không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu hỗ trợ Unix "
"socket"
msgid ""
"git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
" [--config-env=<name>=<envvar>] <command> [<args>]"
msgstr ""
"git [-v | --version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
"path]\n"
" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
"bare]\n"
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
"namespace=<tên>]\n"
" [--config-env=<tên>=<envvar>] <lệnh> [<các tham số>]"
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept.\n"
"See 'git help git' for an overview of the system."
msgstr ""
"'git help -a' và 'git help -g' liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem 'git help <lệnh>' hay 'git help <khái-niệm>'\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu '%s'"
#, c-format
msgid "no directory given for '%s' option\n"
msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
#, c-format
msgid "no config key given for --config-env\n"
msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
#, c-format
msgid "no attribute source given for --attr-source\n"
msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n"
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
#, c-format
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
msgstr "trong khi triển khai bí danh '%s': '%s'"
#, c-format
msgid ""
"alias '%s' changes environment variables.\n"
"You can use '!git' in the alias to do this"
msgstr ""
"bí danh '%s' thay đổi biến môi trường.\n"
"Bạn có thể sử dụng '!git' trong đặt bí danh để làm việc này"
#, c-format
msgid "empty alias for %s"
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
#, c-format
msgid "recursive alias: %s"
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
msgid "write failure on standard output"
msgstr "lỗi khi ghi ra stdout"
msgid "unknown write failure on standard output"
msgstr "lỗi không rõ khi ghi ra stdout"
msgid "close failed on standard output"
msgstr "lỗi khi đóng stdout"
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của '%s' không có điểm kết:%s"
#, c-format
msgid "cannot handle %s as a builtin"
msgstr "không thể xử lý %s như là builtin"
#, c-format
msgid ""
"usage: %s\n"
"\n"
msgstr ""
"cách dùng: %s\n"
"\n"
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh '%s'; '%s' không phải là lệnh git\n"
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh '%s': %s\n"
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào '%s'"
msgid ""
"gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
"signature verification"
msgstr ""
"gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
"ssh"
msgid ""
"ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
"verification (available in openssh version 8.2p1+)"
msgstr ""
"ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
"sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
#, c-format
msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
#, c-format
msgid "bad/incompatible signature '%s'"
msgstr "chữ sai / không tương thích '%s'"
#, c-format
msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa '%s'"
msgid ""
"either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
msgstr ""
"hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
#, c-format
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
msgstr ""
"gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
#, c-format
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
#, c-format
msgid ""
"gpg failed to sign the data:\n"
"%s"
msgstr ""
"gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu:\n"
"%s"
msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
#, c-format
msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào '%s'"
#, c-format
msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào '%s'"
msgid ""
"ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
"8.2p1+)"
msgstr ""
"ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
"8.2p1+)"
#, c-format
msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ '%s'"
#, c-format
msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ '%.*s' trong log.graphColors"
msgid ""
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
"with -P under PCRE v2"
msgstr ""
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
"P dưới PCRE v2"
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "'%s': đọc ngắn"
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
msgid "grow, mark and tweak your common history"
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
msgid "Main Porcelain Commands"
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
msgid "Interacting with Others"
msgstr "Tương tác với những cái khác"
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
msgid "User-facing repository, command and file interfaces"
msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces"
msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục '%s':"
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
msgid "The Git concept guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
msgid "User-facing repository, command and file interfaces:"
msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:"
msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
msgid "External commands"
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
msgid "Command aliases"
msgstr "Các bí danh lệnh"
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
msgstr "Xem 'git help <lệnh>' để đọc các đặc tả của lệnh con"
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn."
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là '%s'."
#, c-format
msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
msgstr "Chạy '%s' để thay thế? (y/N)? "
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là '%s'."
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
msgid_plural ""
"\n"
"The most similar commands are"
msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
msgid "git version [--build-options]"
msgstr "git version [--build-options]"
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
msgstr ""
"Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
#, c-format
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (có '%s')"
msgid "not a git repository"
msgstr "không phải là kho git"
#, c-format
msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
#, c-format
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
msgstr ""
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau '%s'. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
"sau:"
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
msgstr ""
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau '%s': cURL được biên dịch không có "
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
#, c-format
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho '%s': đã đặt rồi"
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
" asked for: %s\n"
" redirect: %s"
msgstr ""
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
msgid "Author identity unknown\n"
msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
msgid "Committer identity unknown\n"
msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"\n"
"Run\n"
"\n"
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"\n"
"to set your account's default identity.\n"
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
"\n"
"Chạy\n"
"\n"
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
"\n"
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận '%s')"
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận '%s')"
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
msgid "expected 'tree:<depth>'"
msgstr "cần 'tree:<depth>'"
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
msgstr "hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã không còn"
#, c-format
msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
msgstr "'%s' dành cho 'object:type=<type>' không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
#, c-format
msgid "invalid filter-spec '%s'"
msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
msgid "expected something after combine:"
msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
#, c-format
msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
#, c-format
msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
msgstr "không thể đọc dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
#, c-format
msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
#, c-format
msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
#, c-format
msgid "unable to load root tree for commit %s"
msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
"\n"
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
"may have crashed in this repository earlier:\n"
"remove the file manually to continue."
msgstr ""
"Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
"\n"
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
"một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
"rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
"một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
#, c-format
msgid "could not write loose object index %s"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
#, c-format
msgid "failed to write loose object index %s\n"
msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n"
#, c-format
msgid "unexpected line: '%s'"
msgstr "dòng bất thường: '%s'"
msgid "expected flush after ls-refs arguments"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
msgid "quoted CRLF detected"
msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
#, c-format
msgid "unable to format message: %s"
msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không có gốc hoà trộn)"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không hiện diện)"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không theo sau gốc-hòa-"
"trộn)"
#, c-format
msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con %s sang %s"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s"
#, c-format
msgid ""
"Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có cách giải quyết: %s"
#, c-format
msgid ""
"Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
"%s"
msgid "failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#, c-format
msgid "unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s do việc "
"đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ hơn một đường dẫn thành "
"%s; việc đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
"renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
"majority of the files."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đổi tên %s về đâu; nó đã bị "
"đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn các tập tin "
"gốc."
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"renamed."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị "
"đổi tên."
#, c-format
msgid ""
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
"moving it to %s."
msgstr ""
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
"đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
#, c-format
msgid ""
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
"%s; moving it to %s."
msgstr ""
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
"thư mục đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
"conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
"markers."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
"VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
"đột lồng nhau."
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
"%s instead."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
"chuyển nó đến %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
"of them so each can be recorded somewhere."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
"tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
"of them so each can be recorded somewhere."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
"tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
msgid "content"
msgstr "nội dung"
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
"of %s left in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#. TRANSLATORS: This is a line of advice to resolve a merge
#. conflict in a submodule. The first argument is the submodule
#. name, and the second argument is the abbreviated id of the
#. commit that needs to be merged. For example:
#. - go to submodule (mysubmodule), and either merge commit abc1234"
#.
#, c-format
msgid ""
" - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n"
" or update to an existing commit which has merged those changes\n"
msgstr ""
" - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n"
" hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n"
#, c-format
msgid ""
"Recursive merging with submodules currently only supports trivial cases.\n"
"Please manually handle the merging of each conflicted submodule.\n"
"This can be accomplished with the following steps:\n"
"%s - come back to superproject and run:\n"
"\n"
" git add %s\n"
"\n"
" to record the above merge or update\n"
" - resolve any other conflicts in the superproject\n"
" - commit the resulting index in the superproject\n"
msgstr ""
"Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n"
"Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n"
"Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n"
"%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n"
"\n"
" git add %s\n"
"\n"
" để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n"
" - giải quyết các xung đột trong project cha\n"
" - chuyển giao kết quả trong project cha\n"
#. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
#. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
#.
#, c-format
msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa trộn."
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
msgstr ""
"add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa "
"trộn."
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là xung đột D/F (tập tin/thư mục)?"
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s '%s'"
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s': %s"
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) '%s': %s"
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s' đến lần chuyển giao sau đây:"
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không chuyển tiếp nhanh được)"
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn khả thi cho mô-đun-con:\n"
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"by using:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"which will accept this suggestion.\n"
msgstr ""
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n"
"bằng cách dùng:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó ghi vào "
"%s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s', ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename "
"\"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
"getting a majority of the files."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đặt %s ở đâu bởi vì thư mục "
"%s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn "
"các tập tin gốc."
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
">%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#, c-format
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói '%s'"
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index '%s'"
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói"
msgid "cannot store reverse index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược"
#, c-format
msgid "could not parse line: %s"
msgstr "không hiểu cú pháp dòng: %s"
#, c-format
msgid "malformed line: %s"
msgstr "dòng sai quy cách: %s"
msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
msgid "could not load pack"
msgstr "không thể tải gói"
#, c-format
msgid "could not open index for %s"
msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
#, c-format
msgid "unknown preferred pack: '%s'"
msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
#, c-format
msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
#, c-format
msgid "did not see pack-file %s to drop"
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
#, c-format
msgid "preferred pack '%s' is expired"
msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn"
msgid "no pack files to index."
msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào"
msgid "could not write multi-pack bitmap"
msgstr "không thể ghi 'multi-pack bitmap'"
msgid "could not write multi-pack-index"
msgstr "không thể ghi 'multi-pack-index'"
msgid "Counting referenced objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
msgid "could not start pack-objects"
msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
msgid "could not finish pack-objects"
msgstr "không thể hoàn thiện pack-objects"
msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
msgstr "fanout OID multi-pack-index có kích thước sai"
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgid "multi-pack-index OID lookup chunk is the wrong size"
msgstr "OID lookup chunk multi-pack-index có kích thước sai"
msgid "multi-pack-index object offset chunk is the wrong size"
msgstr "object offset chunk multi-pack-index có kích thước sai"
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
#, c-format
msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted"
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted"
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted"
msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted"
msgstr ""
"multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng"
msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk"
msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP"
#, c-format
msgid "could not load bitmapped pack %<PRIu32>"
msgstr "không thể đọc gói bitmap %<PRIu32>"
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
msgid "incorrect checksum"
msgstr "tổng kiểm không đúng"
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
msgid "the midx contains no oid"
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
#, c-format
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
#, c-format
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
#, c-format
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
"Bạn chưa hoàn tất lần hòa trộn ghi chú trước (%s vẫn còn).\n"
"Vui lòng dùng 'git notes merge --commit' hay 'git notes merge --abort' để "
"chuyển giao hay huỷ bỏ lần hòa trộn trước và bắt đầu hòa trộn ghi chú mới."
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
msgid "failed to decode tree entry"
msgstr "giải mã mục cây thất bại"
#, c-format
msgid "failed to map tree entry for %s"
msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại"
#, c-format
msgid "bad %s in commit"
msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "unable to map %s %s in commit object"
msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao"
#, c-format
msgid "Failed to convert object from %s to %s"
msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại"
#, c-format
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
#, c-format
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: '%s'"
#, c-format
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
msgid "unable to read alternates file"
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
msgid "unable to move new alternates file into place"
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại"
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu '%s' như là checkout liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một kho nội bộ."
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu '%s' là nông"
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu '%s' bị cấy ghép"
#, c-format
msgid "could not find object directory matching %s"
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với '%s'"
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi đọc các tham chiếu thay thế: %s"
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid "mmap failed%s"
msgstr "mmap gặp lỗi%s"
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng '%s'"
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất '%s'"
#, c-format
msgid "unable to open loose object %s"
msgstr "không thể mở đối tượng mất %s"
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
#, c-format
msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
#, c-format
msgid "missing mapping of %s to %s"
msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
#, c-format
msgid "unable to write file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành '%s'"
msgid "error when closing loose object file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
msgid "unable to write loose object file"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể giải nén đối tượng mới %s (%d)"
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
#, c-format
msgid "write stream object %ld != %<PRIuMAX>"
msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid "unable to stream deflate new object (%d)"
msgstr "không thể stream deflate đối tượng mới (%d)"
#, c-format
msgid "deflateEnd on stream object failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
#, c-format
msgid "unable to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
#, c-format
msgid "cannot read object for %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
#, c-format
msgid "cannot map object %s to %s"
msgstr "không thể ánh xạ đối tượng %s sang %s"
#, c-format
msgid "object fails fsck: %s"
msgstr "đối tượng không qua fsck (kiểm tra toàn vẹn): %s"
msgid "refusing to create malformed object"
msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi"
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s"
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s"
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
#, c-format
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của '%s'"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
#. output shown when we cannot look up or parse the
#. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
#.
#, c-format
msgid "%s [bad object]"
msgstr "%s [đối tượng sai.]"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
#. object output. E.g.:
#. *
#. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
#.
#, c-format
msgid "%s commit %s - %s"
msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
#. tag object output. E.g.:
#. *
#. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
#. *
#. The second argument is the YYYY-MM-DD found
#. in the tag.
#. *
#. The third argument is the "tag" string
#. from object.c.
#.
#, c-format
msgid "%s tag %s - %s"
msgstr "%s thẻ %s - %s"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
#. tag object output where we couldn't parse
#. the tag itself. E.g.:
#. *
#. "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
#.
#, c-format
msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
msgstr "%s [thẻ sai, không hiểu cú pháp nó]"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
#. object output. E.g. "deadbeef tree".
#.
#, c-format
msgid "%s tree"
msgstr "%s tree"
#. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
#. object output. E.g. "deadbeef blob".
#.
#, c-format
msgid "%s blob"
msgstr "%s blob"
#, c-format
msgid "short object ID %s is ambiguous"
msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
#. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
#. objects composed in show_ambiguous_object(). See
#. its "TRANSLATORS" comments for details.
#.
#, c-format
msgid ""
"The candidates are:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các ứng cử là:\n"
"%s"
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
"này có lẽ đã được tạo nhầm. Ví dụ,\n"
"\n"
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
" Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
"lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
"false\""
#, c-format
msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ kéo dài đến %s"
#, c-format
msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
#, c-format
msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
msgstr "đường dẫn '%s' có ở trên đĩa, nhưng không trong '%.*s'"
#, c-format
msgid ""
"path '%s' exists, but not '%s'\n"
"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
msgstr ""
"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại trong '%.*s'"
#, c-format
msgid ""
"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
msgstr ""
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
#, c-format
msgid ""
"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
msgstr ""
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
#, c-format
msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)"
msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
#, c-format
msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
#, c-format
msgid "invalid object name '%.*s'."
msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ."
#, c-format
msgid "invalid object type \"%s\""
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
#, c-format
msgid "object %s is a %s, not a %s"
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
#, c-format
msgid "object %s has unknown type id %d"
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng: '%s'"
#, c-format
msgid "hash mismatch %s"
msgstr "mã băm không khớp %s"
msgid "trying to write commit not in index"
msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục"
msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)"
msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)"
msgid "corrupted bitmap index (too small)"
msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)"
msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)"
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)"
#, c-format
msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file"
msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'"
msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)"
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)"
msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)"
msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)"
#, c-format
msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'"
msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'"
#, c-format
msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d"
msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d"
#, c-format
msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range"
msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
msgid "corrupted bitmap pack index"
msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng"
msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index"
msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap"
msgid "cannot fstat bitmap file"
msgstr "không thể fstat file bitmap"
msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap"
msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp"
msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
#, c-format
msgid "could not open pack %s"
msgstr "không thể mở gói '%s'"
msgid "could not determine MIDX preferred pack"
msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
#, c-format
msgid "preferred pack (%s) is invalid"
msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count"
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục"
#, c-format
msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range"
msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
#, c-format
msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\""
msgstr ""
"ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn"
#, c-format
msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse"
msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói"
msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse"
msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói"
#, c-format
msgid "object '%s' not found in type bitmaps"
msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap"
#, c-format
msgid "object '%s' does not have a unique type"
msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất"
#, c-format
msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'"
msgstr "đối tượng '%s': kiểu '%s', cần: '%s'"
#, c-format
msgid "object not in bitmap: '%s'"
msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s"
msgid "failed to load bitmap indexes"
msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại"
msgid "you must specify exactly one commit to test"
msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra"
#, c-format
msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap"
msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap"
msgid "mismatch in bitmap results"
msgstr "kết quả bitmap không khớp"
#, c-format
msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %<PRIuMAX>"
msgstr "không thể tìm thấy '%s' trong gói '%s' tại vị trí %<PRIuMAX>"
#, c-format
msgid "unable to get disk usage of '%s'"
msgstr "không thể lấy dung lượng đĩa đã dùng của %s"
#, c-format
msgid "bitmap file '%s' has invalid checksum"
msgstr "file bitmap '%s' có checksum không hợp lệ"
#, c-format
msgid "mtimes file %s is too small"
msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
#, c-format
msgid "mtimes file %s has unknown signature"
msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
#, c-format
msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
msgstr "tập mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
#, c-format
msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
#, c-format
msgid "mtimes file %s is corrupt"
msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
#, c-format
msgid "reverse-index file %s is too small"
msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
#, c-format
msgid "reverse-index file %s is corrupt"
msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
#, c-format
msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
#, c-format
msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
msgstr "tập chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
#, c-format
msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
msgstr "tập chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
msgid "invalid checksum"
msgstr "checksum không hợp lệ"
#, c-format
msgid "invalid rev-index position at %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size"
msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai"
msgid "could not determine preferred pack"
msgstr "không thể xác định gói ưa dùng"
msgid "cannot both write and verify reverse index"
msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược"
#, c-format
msgid "could not stat: %s"
msgstr "không thể stat: %s"
#, c-format
msgid "failed to make %s readable"
msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
#, c-format
msgid "could not write '%s' promisor file"
msgstr "không thể ghi tập tin promisor '%s'"
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
#, c-format
msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)"
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)"
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn sai quy cách '%s'"
#, c-format
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
msgstr "tùy chọn '%s' cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng sai quy cách '%s'"
#, c-format
msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
msgstr "tùy chọn '%s' cần \"%s\" hoặc \"%s\""
#, c-format
msgid "%s requires a value"
msgstr "'%s' yêu cầu một giá trị"
#, c-format
msgid "%s takes no value"
msgstr "%s không nhận giá trị"
#, c-format
msgid "%s isn't available"
msgstr "%s không sẵn có"
#, c-format
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
#, c-format
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
#, c-format
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
msgstr "có phải ý bạn là '--%s' (với hai dấu gạch ngang)?"
#, c-format
msgid "alias of --%s"
msgstr "bí danh của --%s"
msgid "need a subcommand"
msgstr "cần câu lệnh con"
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn '%s'"
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn '%c'"
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: '%s'"
msgid "..."
msgstr "..."
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
#. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
#. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
#. Russian, Chinese etc.).
#. *
#. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
#. because options have wrapped to the next line. The line
#. after the "\n" will then be padded to align with the
#. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
#. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
#. "git cmd ".
#. *
#. This format string prints out that already-translated
#. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
#. padding at the start of the line that we add in this
#. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
#. translated) N_() usage string, which contained embedded
#. newlines before we split it up.
#.
#, c-format
msgid "%*s%s"
msgstr "%*s%s"
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#, c-format
msgid "opposite of --no-%s"
msgstr "ngược lại với --no-%s"
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
msgid "use <n> digits to display object names"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
msgid "prefixed path to initial superproject"
msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu"
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn"
msgid "read pathspec from file"
msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
msgid ""
"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
msgstr ""
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
"tự NULL"
#, c-format
msgid "bad boolean environment value '%s' for '%s'"
msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc cú pháp %s"
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
"Ký tự thoát chuỗi '\\' không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
msgstr "Chỉ có một đặc tả 'attr:' là được phép."
msgid "attr spec must not be empty"
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
#, c-format
msgid "invalid attribute name %s"
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr "các cài đặt đặc tả đường dẫn 'glob' và 'noglob' toàn cục là xung khắc"
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài "
"đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác"
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'"
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'"
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'"
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'"
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc"
#, c-format
msgid "'%s' is outside the directory tree"
msgstr "'%s' nằm ngoài cây thư mục"
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
msgstr "%s: '%s' nằm ngoài một kho chứa tại '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "'%s' (mnemonic: '%c')"
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' vượt ra ngoài liên kết mềm"
#, c-format
msgid "line is badly quoted: %s"
msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
msgid "unable to write flush packet"
msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
msgid "unable to write delim packet"
msgstr "không thể ghi gói delim"
msgid "unable to write response end packet"
msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
msgid "flush packet write failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
msgid "protocol error: impossibly long line"
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
msgid "packet write with format failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
#, c-format
msgid "packet write failed: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
msgid "read error"
msgstr "lỗi đọc"
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
msgid "Refreshing index"
msgstr "Làm mới chỉ mục"
#, c-format
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s"
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể đọc định dạng --pretty"
msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
msgstr "promisor-remote: không thể đóng stdin tiến trình con fetch"
#, c-format
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
msgstr "tên máy chủ promisor không thể bắt đầu bằng '/': %s"
#, c-format
msgid "could not fetch %s from promisor remote"
msgstr "không thể tải %s từ máy chủ promisor"
msgid "object-info: expected flush after arguments"
msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể khởi chạy `log`"
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc đầu ra `log`"
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
#, c-format
msgid ""
"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
"'%s'"
msgstr ""
"không hiểu cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra 'log': không bắt đầu bằng "
"'commit ': '%s'"
#, c-format
msgid "could not parse git header '%.*s'"
msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu git '%.*s'"
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể đọc nhật ký cho '%s'"
#, c-format
msgid "invalid extra cruft tip: '%s'"
msgstr "extra cruft tip không hợp lệ: '%s'"
msgid "unable to enumerate additional recent objects"
msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm"
#, c-format
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)"
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
#, c-format
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
msgstr ""
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
#, c-format
msgid "unable to index file '%s'"
msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'"
#, c-format
msgid "unable to add '%s' to index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục"
#, c-format
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục"
msgid "Refresh index"
msgstr "Làm mới chỉ mục"
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#, c-format
msgid "bad signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
#, c-format
msgid "bad index version %d"
msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d"
msgid "bad index file sha1 signature"
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng"
#, c-format
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
#, c-format
msgid "ignoring %.4s extension"
msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s"
#, c-format
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x"
#, c-format
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'"
msgid "unordered stage entries in index"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục"
#, c-format
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn '%s'"
#, c-format
msgid "unordered stage entries for '%s'"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho '%s'"
#, c-format
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
#, c-format
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
#, c-format
msgid "%s: index file open failed"
msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s: cannot stat the open index"
msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở"
#, c-format
msgid "%s: index file smaller than expected"
msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi"
#, c-format
msgid "%s: unable to map index file%s"
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s"
#, c-format
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
#, c-format
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
#, c-format
msgid "could not freshen shared index '%s'"
msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'"
#, c-format
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
msgid "cannot write split index for a sparse index"
msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\""
msgid "failed to convert to a sparse-index"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): '%s'"
#, c-format
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên '%s'"
#, c-format
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
"continue'.\n"
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
msgstr ""
"Bạn có thể sửa nó bằng 'git rebase --edit-todo' và sau đó chạy 'git rebase --"
"continue'.\n"
"Hoặc là bạn có thể huỷ bỏ việc cải tổ bằng 'git rebase --abort'.\n"
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"p, pick <commit> = use commit\n"
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
"f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
" commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
" keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
" opens the editor\n"
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
"d, drop <commit> = remove commit\n"
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
" create a merge commit using the original merge commit's\n"
" message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
" specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
"u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
" to this position in the new commits. The <ref> is\n"
" updated at the end of the rebase\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ\n"
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
"trước\n"
"f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
"lời nhắn\n"
" nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
"dùng, trong trường hợp\n"
" chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
"nhưng\n"
" mở trình biên soạn\n"
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng 'git rebase --"
"continue')\n"
"d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
"l, label <label> = đánh tên nhãn HEAD hiện tại\n"
"t, reset <label> = đặt lại HEAD về một nhãn\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
"hòa\n"
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
"giao.\n"
"u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
" to this position in the new commits. The <ref> is\n"
" updated at the end of the rebase\n"
"\n"
"Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng được thực thi từ trên "
"xuống dưới.\n"
#, c-format
msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh)"
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng 'drop' để xóa bỏ một lần chuyển giao.\n"
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
"To continue rebase after editing, run:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị huỷ bỏ.\n"
"\n"
#, c-format
msgid "could not write '%s'."
msgstr "không thể ghi '%s'."
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Dropped commits (newer to older):\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"\n"
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
"warnings.\n"
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
"\n"
msgstr ""
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
"\n"
"Dùng 'git config rebase.missingCommitsCheck' để thay đổi mức độ của cảnh "
"báo.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
#, c-format
msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
msgstr "%s: 'preserve' bị thay bởi 'merges'"
msgid "gone"
msgstr "đã xoá"
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "đứng trước %d"
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đứng sau %d"
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "đứng trước %d, đứng sau %d"
#, c-format
msgid "%%(%.*s) does not take arguments"
msgstr "%%(%.*s) không nhận các đối số"
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%.*s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%.*s): %s"
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
#, c-format
msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
#, c-format
msgid "argument expected for %s"
msgstr "cần đối số cho %s"
#, c-format
msgid "positive value expected %s=%s"
msgstr "cần giá trị dương %s=%s"
#, c-format
msgid "cannot fully parse %s=%s"
msgstr "không hiểu %s=%s"
#, c-format
msgid "value expected %s="
msgstr "cần %s="
#, c-format
msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
#, c-format
msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#, c-format
msgid ""
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
msgstr ""
"không phải là một kho git, nhưng trường '%.*s' yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
#, c-format
msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
msgstr "định dạng: atom %%(%s) được dùng mà không có atom %%(%s)"
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng sau %%(else)"
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: atom %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: atom %%(end) được dùng mà không có atom tương ứng"
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng sai quy cách %s"
#, c-format
msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
#, c-format
msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
msgid "failed to run 'describe'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy 'describe'"
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng sai quy cách tại '%s'"
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu với tên hỏng %s"
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu hỏng %s"
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu atom %%(end)"
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng sai quy cách %s"
#, c-format
msgid "option `%s' must point to a commit"
msgstr "tùy chọn '%s' phải chỉ đến một lần chuyển giao"
msgid "key"
msgstr "khóa"
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
msgid "exclude refs which match pattern"
msgstr "không bao gồm các tham chiếu khớp với mẫu"
#, c-format
msgid "not a reflog: %s"
msgstr "không phải một reflog: %s"
#, c-format
msgid "no reflog for '%s'"
msgstr "không reflog cho '%s'"
#, c-format
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
#, c-format
msgid ""
"Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
"is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
"of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
"\n"
"\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
"\n"
"Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
"'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
"\n"
"\tgit branch -m <name>\n"
msgstr ""
"Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
"có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
"kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
"\n"
"\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
"\n"
"Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
"'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
"\n"
"\tgit branch -m <tên>\n"
#, c-format
msgid "could not retrieve `%s`"
msgstr "không thể lấy về '%s'"
#, c-format
msgid "invalid branch name: %s = %s"
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang bỏ qua tham chiếu mềm thừa %s"
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref '%s': %s"
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s'"
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
msgid "ref updates aborted by hook"
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "'%s' sẵn có; không thể tạo '%s'"
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "không thể xử lý '%s' và '%s' cùng một lúc"
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
#, c-format
msgid "refname is dangerous: %s"
msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
#, c-format
msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s"
msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại"
#, c-format
msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'"
msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'"
#, c-format
msgid ""
"multiple updates for 'HEAD' (including one via its referent '%s') are not "
"allowed"
msgstr ""
"không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu HEAD (bao gồm cả thông qua tham "
"chiếu '%s')"
#, c-format
msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'"
msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'"
#, c-format
msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference"
msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu"
#, c-format
msgid ""
"multiple updates for '%s' (including one via symref '%s') are not allowed"
msgstr ""
"không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s' (bao gồm cả thông qua tham "
"chiếu biểu trưng '%s')"
#, c-format
msgid "cannot lock ref '%s': reference already exists"
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': tham chiếu đã tồn tại"
#, c-format
msgid "cannot lock ref '%s': reference is missing but expected %s"
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': không tồn tại tham chiếu nhưng cần %s"
#, c-format
msgid "cannot lock ref '%s': is at %s but expected %s"
msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': đang ở %s nhưng cần %s"
#, c-format
msgid "reftable: transaction prepare: %s"
msgstr "reftable: chuẩn bị chuyển giao: %s"
#, c-format
msgid "reftable: transaction failure: %s"
msgstr "reftable: chuyển giao thất bại: %s"
#, c-format
msgid "unable to compact stack: %s"
msgstr "không thể nén stack: %s"
#, c-format
msgid "refname %s not found"
msgstr "không tìm thấy tên tham chiếu %s"
#, c-format
msgid "refname %s is a symbolic ref, copying it is not supported"
msgstr "tên tham chiếu %s là tham chiếu biểu trưng, không hỗ trợ sao chép"
#, c-format
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :'%s'"
#, c-format
msgid "unknown value for object-format: %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho object-format: %s"
#, c-format
msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
msgstr ""
"phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói flush"
#, c-format
msgid "invalid server response; got '%s'"
msgstr "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; nhận được %s"
#, c-format
msgid "repository '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy kho '%s'"
#, c-format
msgid "Authentication failed for '%s'"
msgstr "Xác thực gặp lỗi cho '%s'"
#, c-format
msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
msgstr "không thể truy cập '%s' với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập '%s': %s"
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF"
msgid "remote server sent unexpected response end packet"
msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường"
msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
#, c-format
msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
#, c-format
msgid "RPC failed; %s"
msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
msgid "cannot handle pushes this big"
msgstr "không thể xử lý đẩy lớn cỡ này"
#, c-format
msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib deflate %d"
#, c-format
msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib end %d"
#, c-format
msgid "%d bytes of length header were received"
msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
#, c-format
msgid "%d bytes of body are still expected"
msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
msgid "fetch failed."
msgstr "lấy về gặp lỗi."
msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
#, c-format
msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được '%s'"
#, c-format
msgid "http transport does not support %s"
msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
msgid "protocol error: expected '<url> <path>', missing space"
msgstr "lỗi giao thức: cần '<url> <path>', thiếu dấu cách"
#, c-format
msgid "failed to download file at URL '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin tại URL '%s'"
msgid "git-http-push failed"
msgstr "git-http-push gặp lỗi"
msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
#, c-format
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh '%s' từ git"
#, c-format
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng '/': %s"
msgid "more than one receivepack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
#, c-format
msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
#, c-format
msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
#, c-format
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
msgstr "khóa '%s' của mẫu k có '*'"
#, c-format
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
msgstr "giá trị '%s' của mẫu k có '*'"
#, c-format
msgid "src refspec %s does not match any"
msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s không khớp bất kỳ cái gì"
#, c-format
msgid "src refspec %s matches more than one"
msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s khớp nhiều hơn một"
#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
#. the <src>.
#.
#, c-format
msgid ""
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
"\n"
"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
"\n"
"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
msgstr ""
"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ\n"
"(bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã thử đoán ý của bạn theo hai cách:\n"
"\n"
"- Tìm kiếm một tham chiếu khớp '%s' bên phía máy chủ.\n"
"- Kiểm tra xem <nguồn> được đẩy lên ('%s')\n"
" có là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\", và nếu vậy thêm\n"
" tiền tố refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
"\n"
"Vì cả hai đều không thể, chúng tôi chịu. Bạn phải dùng tham chiếu dạng đầy "
"đủ."
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
"'%s:refs/heads/%s'?"
msgstr ""
"Phần <src> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
"'%s:refs/heads/%s'?"
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
msgstr ""
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng thẻ.\n"
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
msgstr ""
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng cây.\n"
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
msgstr ""
"Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng blob.\n"
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
"'%s:refs/tags/%s'?"
#, c-format
msgid "%s cannot be resolved to branch"
msgstr "'%s' không thể được phân giải thành nhánh"
#, c-format
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
msgstr "không thể xóa '%s': tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
#, c-format
msgid "dst refspec %s matches more than one"
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
#, c-format
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: '%s'"
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh '%s'"
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn '%s' không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh '%s' không có máy chủ để đẩy lên"
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là 'nothing')"
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
#, c-format
msgid "couldn't find remote ref %s"
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
#, c-format
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ '%s'"
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là '%s', nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với '%s'.\n"
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và '%s' tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước '%s' %d lần chuyển giao.\n"
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng sau '%s' %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-tiếp-"
"nhanh.\n"
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
"và tương ứng có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng nhánh.\n"
msgid ""
" (use \"git pull\" if you want to integrate the remote branch with yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào nhánh của bạn)\n"
#, c-format
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
msgstr "không thể đọc tên đối tượng mong muốn '%s'"
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi '%s' url"
#, c-format
msgid "bad replace ref name: %s"
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
#, c-format
msgid "duplicate replace ref: %s"
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
#, c-format
msgid "replace depth too high for object %s"
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
msgid "corrupt MERGE_RR"
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
msgid "unable to write rerere record"
msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
#, c-format
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)"
#, c-format
msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'"
#, c-format
msgid "failed utime() on '%s'"
msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
#, c-format
msgid "writing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đang ghi '%s'"
#, c-format
msgid "Staged '%s' using previous resolution."
msgstr "Đã tạm cất '%s' sử dụng cách phân giải kế trước."
#, c-format
msgid "Recorded resolution for '%s'."
msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho '%s'."
#, c-format
msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
msgstr "Đã phân giải giải '%s' sử dụng cách giải quyết kế trước."
#, c-format
msgid "cannot unlink stray '%s'"
msgstr "không thể unlink stray '%s'"
#, c-format
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho '%s'"
#, c-format
msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong '%s'"
#, c-format
msgid "no remembered resolution for '%s'"
msgstr "đừng nhó các giải quyết cho '%s'"
#, c-format
msgid "Updated preimage for '%s'"
msgstr "Đã cập nhật preimage cho '%s'"
#, c-format
msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
msgstr "Quên phân giải cho '%s'\n"
msgid "unable to open rr-cache directory"
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
msgid "could not determine HEAD revision"
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
#, c-format
msgid "unsupported section for hidden refs: %s"
msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s"
msgid "--exclude-hidden= passed more than once"
msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần"
#, c-format
msgid "resolve-undo records `%s` which is missing"
msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu"
#, c-format
msgid "%s exists but is a symbolic ref"
msgstr "%s có tồn tại nhưng là tham chiếu biểu trưng"
msgid ""
"--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, "
"REVERT_HEAD or REBASE_HEAD"
msgstr ""
"--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc "
"REBASE_HEAD"
#, c-format
msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s"
msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s"
msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
#, c-format
msgid "invalid option '%s' in --stdin mode"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ '%s' trong chế độ --stdin"
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn '%s' không có một lần chuyển giao nào cả"
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
#, c-format
msgid "cannot create async thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
#, c-format
msgid "could not switch to '%s'"
msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
msgid "need a working directory"
msgstr "cần một thư mục làm việc"
msgid "Scalar enlistments require a worktree"
msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
#, c-format
msgid "could not configure %s=%s"
msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
msgid "could not configure log.excludeDecoration"
msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
msgid "could not add enlistment"
msgstr "không thể thêm enlistment"
msgid "could not set recommended config"
msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị"
msgid "could not turn on maintenance"
msgstr "không thể bật chế độ bảo trì"
msgid "could not start the FSMonitor daemon"
msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor"
msgid "could not turn off maintenance"
msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì"
msgid "could not remove enlistment"
msgstr "không thể bỏ enlistment"
#, c-format
msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
msgid "failed to get default branch name"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
msgid "failed to unregister repository"
msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
msgid "failed to stop the FSMonitor daemon"
msgstr "Gặp lỗi khi dừng tiến trình nền FSMonitor"
msgid "failed to delete enlistment directory"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục enlistment"
msgid "branch to checkout after clone"
msgstr "nhánh để checkout sau khi nhân bản"
msgid "when cloning, create full working directory"
msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout"
msgid "create repository within 'src' directory"
msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
msgid ""
"scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
msgstr ""
"scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
"\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
#, c-format
msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
#, c-format
msgid "directory '%s' exists already"
msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
#, c-format
msgid "failed to get default branch for '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
#, c-format
msgid "could not configure remote in '%s'"
msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
#, c-format
msgid "could not configure '%s'"
msgstr "không thể cấu hình '%s'"
msgid "partial clone failed; attempting full clone"
msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
msgid "could not configure for full clone"
msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
msgid "`scalar list` does not take arguments"
msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
msgid "scalar register [<enlistment>]"
msgstr "scalar register [<enlistment>]"
msgid "reconfigure all registered enlistments"
msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
msgid "--all or <enlistment>, but not both"
msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
#, c-format
msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'"
msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
#, c-format
msgid "removed stale scalar.repo '%s'"
msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
#, c-format
msgid "repository at '%s' has different owner"
msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác"
#, c-format
msgid "repository at '%s' has a format issue"
msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng"
#, c-format
msgid "repository not found in '%s'"
msgstr "không tìm thấy kho trong '%s'"
#, c-format
msgid ""
"to unregister this repository from Scalar, run\n"
"\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
msgstr ""
"để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n"
"\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
msgid ""
"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
"Tasks:\n"
msgstr ""
"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
"Nhiệm vụ:\n"
#, c-format
msgid "no such task: '%s'"
msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: '%s'"
msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
msgid "scalar delete <enlistment>"
msgstr "scalar delete <enlistment>"
msgid "refusing to delete current working directory"
msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
msgid "include Git version"
msgstr "bao gồm phiên bản Git"
msgid "include Git's build options"
msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
msgid "-C requires a <directory>"
msgstr "-C cần một <thư_mục>"
#, c-format
msgid "could not change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
msgid ""
"scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
"\n"
"Commands:\n"
msgstr ""
"scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
"\n"
"Các lệnh:\n"
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể đọc tình trạng unpack máy chủ: %s"
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ '%s'"
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
msgid "rebase"
msgstr "rebase"
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
"abort\"."
msgstr ""
"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
"rebase --continue\".\n"
"Bạn có thể bỏ qua bản vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh 'git add </các/đường/dẫn>' hoặc 'git rm </các/đường/dẫn>'"
msgid ""
"After resolving the conflicts, mark them with\n"
"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
"\"git cherry-pick --continue\".\n"
"You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
"To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
"run \"git cherry-pick --abort\"."
msgstr ""
"Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
"\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
"\"git cherry-pick --continue\".\n"
"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
"chạy \"git cherry-pick --abort\"."
msgid ""
"After resolving the conflicts, mark them with\n"
"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
"\"git revert --continue\".\n"
"You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
"To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
"run \"git revert --abort\"."
msgstr ""
"Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
"\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
"\"git revert --continue\".\n"
"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
"Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
"chạy \"git revert --abort\"."
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa '%s'"
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào '%s'"
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành '%s'"
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase".
#.
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
#, c-format
msgid "no key present in '%.*s'"
msgstr "không có khóa hiện diện trong '%.*s'"
#, c-format
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của '%s'"
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
msgstr "'GIT_AUTHOR_NAME' đã sẵn đưa ra rồi"
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
msgstr "'GIT_AUTHOR_EMAIL' đã sẵn đưa ra rồi"
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
msgstr "'GIT_AUTHOR_DATE' đã sẵn đưa ra rồi"
#, c-format
msgid "unknown variable '%s'"
msgstr "không hiểu biến '%s'"
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_DATE'"
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
"\n"
" git commit %s\n"
"\n"
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
"your configuration file:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên\n"
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
"thảo\n"
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
"\n"
" git config --global --edit\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
" git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr "không hiểu cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể đọc tác giả của lần chuyển giao"
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích từ '%s'"
#, c-format
msgid "invalid author identity '%s'"
msgstr "danh tính tác giả không hợp lệ '%s'"
msgid "corrupt author: missing date information"
msgstr "hỏng tên tác giả: thiếu thông tin ngày tháng"
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể đọc lần chuyển giao mẹ '%s'"
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ %d:"
msgid "The 1st commit message will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ %d sẽ bị bỏ qua:"
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi '%s'"
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích của HEAD"
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s"
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn."
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng lệnh không có tùy chọn -m."
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể đọc lần chuyển giao mẹ của %s"
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s... %s"
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng bản vá %s... %s"
#, c-format
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n"
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục"
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid label"
msgstr "'%s' không phải một nhãn hợp lệ"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid refname"
msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
#, c-format
msgid "update-ref requires a fully qualified refname e.g. refs/heads/%s"
msgstr "update-ref yêu cầu tên tham chiếu đầy đủ v.d. refs/heads/%s"
#, c-format
msgid "invalid command '%.*s'"
msgstr "lệnh không hợp lệ '%.*s'"
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể đọc '%s'"
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể '%s' thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
msgid "cancelling a revert in progress"
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng 'git rebase --edit-todo'."
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không dùng được: %s"
msgid "no commits parsed."
msgstr "không đọc được lần chuyển giao nào."
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi đang hoàn nguyên."
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "không dùng được squash-onto"
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn sai quy cách: '%s'"
msgid "empty commit set passed"
msgstr "được chỉ định một lần chuyển giao trống rỗng"
msgid "revert is already in progress"
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
#, c-format
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgid "cherry-pick is already in progress"
msgstr "có thao tác cherry-pick đang được thực hiện"
#, c-format
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục sequencer '%s'"
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không có cherry-pick hay hoàn nguyên đang được thực hiện"
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh chưa được tạo ra"
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc '%s': %s"
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD trước cherry-pick '%s' bị hỏng"
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr "Bạn có lẽ đã di chuyển HEAD, Không thể quay lại, hãy kiểm tra HEAD!"
msgid "no revert in progress"
msgstr "không có hoàn nguyên nào đang được thực hiện"
msgid "no cherry-pick in progress"
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
msgid "failed to skip the commit"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua lần chuyển giao"
msgid "there is nothing to skip"
msgstr "ở đây không có gì để bỏ qua"
#, c-format
msgid ""
"have you committed already?\n"
"try \"git %s --continue\""
msgstr ""
"hình như bạn đã bắt đầu chuyển giao rồi?\n"
"thử chạy \"git %s --continue\""
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao bằng:\n"
"\n"
" git commit --amend %s\n"
"\n"
"Sau khi hài lòng với những thay đổi của mình, hãy chạy:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s... %.*s"
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không thể hòa trộn %.*s"
#, c-format
msgid "Executing: %s\n"
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
"%sBạn có thể sửa lại, và sau đó chạy lệnh\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n"
msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n"
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
"but left changes to the index and/or the working tree.\n"
"Commit or stash your changes, and then run\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"thực thi thành công: %s\n"
"nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n"
"Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn không hợp lệ: '%.*s'"
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải '%s'"
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có điểm hiệu chỉnh hiện tại"
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể đọc '%.*s'"
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: '%.*s'"
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu bạch tuộc không thể được thực thi trên đỉnh của [new root]"
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của '%s'"
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'"
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
#, c-format
msgid ""
"another 'rebase' process appears to be running; '%s.lock' already exists"
msgstr "Một lần cải tổ khác đang diễn ra; %s.lock đã tồn tại"
#, c-format
msgid ""
"Updated the following refs with %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Đã cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"Failed to update the following refs with %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
"%s"
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
#, c-format
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'"
#, c-format
msgid "Could not create directory for '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục cho '%s'"
#, c-format
msgid "Created autostash: %s\n"
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
msgid "could not reset --hard"
msgstr "không thể reset --hard"
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thể lưu '%s'"
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
"%s\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong tạm cất.\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
msgstr "Áp dụng autostash đã gây nên xung đột."
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
msgid "autostash reference is a symref"
msgstr "tham chiếu autostash là symref"
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
"\n"
" %.*s\n"
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
"edit the todo list first:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
"\n"
" %.*s\n"
"Lệnh đã được lên lịch lại. Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
"sửa danh sách todo trước:\n"
"\n"
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s... %.*s\n"
#, c-format
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc 'onto'."
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
#, c-format
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu sửa lần chuyển giao không tồn tại"
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: '%s'"
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
msgstr ""
"\n"
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước rồi sau đó chạy lệnh 'git rebase --continue'."
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: '%s'"
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick %s"
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm hiệu chỉnh không hợp lệ"
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên lần chuyển giao khởi tạo"
#, c-format
msgid "skipped previously applied commit %s"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
msgstr ""
"dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh pick không cần thiết"
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "script đã được sắp đặt rồi."
#, c-format
msgid "update-refs file at '%s' is invalid"
msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ"
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'"
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
msgstr ""
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
"Dùng 'git <lệnh> -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội "
"bộ."
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không "
"trong cây làm việc.\n"
"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n"
"'git <lệnh> [<điểm xét duyệt>...] -- [<tập tin>...]'"
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn '%s' phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
msgstr ""
"tham số chưa rõ ràng '%s': cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
"Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"'git <lệnh> [<điểm xem xét>...] -- [<tập tin>...]'"
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
msgstr "không thể thiết lập thư mục làm việc với cấu hình không hợp lệ"
#, c-format
msgid "'%s' already specified as '%s'"
msgstr "'%s' đã được chỉ định là '%s' rồi"
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại là %d"
msgid "unknown repository extension found:"
msgid_plural "unknown repository extensions found:"
msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
msgstr[0] ""
"phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ dành cho v1:"
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git quá lớn: '%s'"
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng gitfile không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong gitfile: %s"
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "không phải là kho git: %s"
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "'$%s' quá lớn"
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: '%s'"
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển thư mục) sang '%s'"
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (các thư mục cha cũng không phải): %s"
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
"không phải là kho git (các thư mục cha dưới điểm gắn kết %s cũng không "
"phải)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"được đặt)."
#, c-format
msgid ""
"detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
"%sTo add an exception for this directory, call:\n"
"\n"
"\tgit config --global --add safe.directory %s"
msgstr ""
"kho lưu trữ '%s' thuộc sở hữu của người khác\n"
"%sĐể thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
"\n"
"\tgit config --global --add safe.directory %s"
#, c-format
msgid "cannot use bare repository '%s' (safe.bareRepository is '%s')"
msgstr "không thể dùng kho chứa bare '%s' (safe.bareRepository là '%s')"
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi fork"
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin về mẫu '%s'"
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung liên kết '%s'"
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm '%s' '%s'"
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang bỏ qua mẫu '%s'"
#, c-format
msgid "templates not found in %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ '%s': %s"
#, c-format
msgid "invalid initial branch name: '%s'"
msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: '%s'"
#, c-format
msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
msgid ""
"attempt to reinitialize repository with different reference storage format"
msgstr "cố khởi tạo lại một kho với kiểu lưu tham chiếu dữ liệu khác"
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
#, c-format
msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
msgid "cannot use split index with a sparse index"
msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\""
#. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
#, c-format
msgid "bad %s format: element '%s' does not start with '('"
msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt đầu bằng '('"
#. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
#, c-format
msgid "bad %s format: element '%s' does not end in ')'"
msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt kết thúc bằng ')'"
#. TRANSLATORS: %s is a command like "ls-tree".
#, c-format
msgid "bad %s format: %%%.*s"
msgstr "định dạng %s sai: %%%.*s"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
#, c-format
msgid "%u.%2.2u GiB"
msgstr "%u.%2.2u GiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
#, c-format
msgid "%u.%2.2u GiB/s"
msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
#, c-format
msgid "%u.%2.2u MiB"
msgstr "%u.%2.2u MiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
#, c-format
msgid "%u.%2.2u MiB/s"
msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
#, c-format
msgid "%u.%2.2u KiB"
msgstr "%u.%2.2u KiB"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
#, c-format
msgid "%u.%2.2u KiB/s"
msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
#, c-format
msgid "%u byte"
msgid_plural "%u bytes"
msgstr[0] "%u byte"
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
#, c-format
msgid "%u byte/s"
msgid_plural "%u bytes/s"
msgstr[0] "%u byte/giây"
#, c-format
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
msgstr "đang bỏ qua tên mô-đun-con mập mờ: %s"
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
#, c-format
msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
msgstr "đang bỏ qua '%s' nhưng có thể được hiểu là tùy chọn trên dòng lệnh: %s"
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
msgstr "trong mô-đun-con không có gì '%s'"
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn '%s' ở trong mô-đun-con '%.*s'"
#, c-format
msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
#, c-format
msgid ""
"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
"same. Skipping it."
msgstr ""
"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
"con cùng tên. Nên sẽ bỏ qua."
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con '%s' (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
#, c-format
msgid ""
"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
"submodule %s"
msgstr ""
"Không thể chạy lệnh 'git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
"1' trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "process for submodule '%s' failed"
msgstr "xử lý cho mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
#, c-format
msgid "Pushing submodule '%s'\n"
msgstr "Đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
#, c-format
msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
#, c-format
msgid "Fetching submodule %s%s\n"
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
#, c-format
msgid "Could not access submodule '%s'\n"
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s'\n"
#, c-format
msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s' ở lần chuyển giao %s\n"
#, c-format
msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
#, c-format
msgid ""
"Errors during submodule fetch:\n"
"%s"
msgstr ""
"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
" '%s'"
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra '%s' là một kho git"
#, c-format
msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
msgstr "Không thể chạy 'git status --porcelain=2' trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
msgid "could not reset submodule index"
msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con"
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch"
#, c-format
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
msgstr "Mô-đun-con '%s' không thể được cập nhật."
#, c-format
msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con '%s' với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con '%s'"
#, c-format
msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
msgstr "từ chối di chuyển '%s' vào trong một thư mục git sẵn có"
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
"'%s' to\n"
"'%s'\n"
msgstr ""
"Di cư thư mục git của '%s%s' từ\n"
"'%s' sang\n"
"'%s'\n"
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể khởi chạy ls-files trong .."
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
#, c-format
msgid "failed to lstat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lstat '%s'"
msgid "no remote configured to get bundle URIs from"
msgstr "không có máy chủ để lấy URI bundle"
#, c-format
msgid "remote '%s' has no configured URL"
msgstr "máy chủ '%s' không có cấu hình URL"
msgid "could not get the bundle-uri list"
msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri"
msgid "test-tool cache-tree <options> (control|prime|update)"
msgstr "test-tool cache-tree <các tuỳ chọn> (control|prime|update)"
msgid "clear the cache tree before each iteration"
msgstr "dọn cây nhớ tạm trước mỗi chu kỳ"
msgid "number of entries in the cache tree to invalidate (default 0)"
msgstr "số mục cần huỷ trong câu nhớ tạm (mặc định 0)"
#, c-format
msgid "commit %s is not marked reachable"
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
msgid "too many commits marked reachable"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
msgstr "thoát ngay sau khi quảng bá capabilities"
msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
msgstr ""
"test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
msgid ""
"test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
"[<batchsize>]"
msgstr ""
"test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
"byte>] [<cỡ bó>]"
msgid "name or pathname of unix domain socket"
msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
msgid "named-pipe name"
msgstr "tên named-pipe"
msgid "number of threads in server thread pool"
msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy chủ"
msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
msgid "number of bytes"
msgstr "số lượng byte"
msgid "number of requests per thread"
msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
msgid "byte"
msgstr "byte"
msgid "ballast character"
msgstr "ký tự ballast"
msgid "token"
msgstr "thẻ bài"
msgid "command token to send to the server"
msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo '%s' gặp lỗi"
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa '%.*s'"
msgid "full write to remote helper failed"
msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
#, c-format
msgid "unable to find remote helper for '%s'"
msgstr "không thể tìm thấy helper máy chủ cho '%s'"
msgid "can't dup helper output fd"
msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra helper"
#, c-format
msgid ""
"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
"version of Git"
msgstr ""
"không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là "
"cần phiên bản Git mới hơn"
msgid "this remote helper should implement refspec capability"
msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu"
#, c-format
msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'"
#, c-format
msgid "%s also locked %s"
msgstr "%s cũng khóa %s"
msgid "couldn't run fast-import"
msgstr "không thể chạy fast-import"
msgid "error while running fast-import"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
#, c-format
msgid "could not read ref %s"
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
#, c-format
msgid "unknown response to connect: %s"
msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
msgid "setting remote service path not supported by protocol"
msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
msgid "invalid remote service path"
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
#, c-format
msgid "can't connect to subservice %s"
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
#, c-format
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'"
#, c-format
msgid "helper reported unexpected status of %s"
msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s"
#, c-format
msgid "helper %s does not support dry-run"
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
#, c-format
msgid "helper %s does not support --atomic"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
#, c-format
msgid "helper %s does not support --%s"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ 'push-option'"
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
#, c-format
msgid "helper %s does not support '--force'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ '--force'"
msgid "couldn't run fast-export"
msgstr "không thể chạy fast-export"
msgid "error while running fast-export"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
#, c-format
msgid ""
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
"Perhaps you should specify a branch.\n"
msgstr ""
"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
"cả.\n"
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
#, c-format
msgid "unsupported object format '%s'"
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng '%s'"
#, c-format
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của '%s' thành '%s' của '%s'\n"
#, c-format
msgid "could not read bundle '%s'"
msgstr "không thể đọc bó '%s'"
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu '%s' không hợp lệ"
msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
msgstr "xem protocol.version trong 'git help config' để có thêm thông tin"
msgid "server options require protocol version 2 or later"
msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
msgid "server does not support wait-for-done"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
msgid "could not parse transport.color.* config"
msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*"
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2"
#, c-format
msgid "transport '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển '%s'"
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
"not be found on any remote:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy chủ:\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Please try\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"or cd to the path and use\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"to push them to a remote.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Hãy thử\n"
"\n"
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
"\n"
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
"\n"
"\tgit push\n"
"\n"
"để đẩy chúng lên máy chủ.\n"
"\n"
msgid "Aborting."
msgstr "huỷ bỏ."
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
msgid "bundle-uri operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác bundle-uri không được giao thức hỗ trợ"
msgid "could not retrieve server-advertised bundle-uri list"
msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri do phía máy chủ quảng bá"
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được giao thức hỗ trợ"
msgid "too-short tree object"
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
msgid "malformed mode in tree entry"
msgstr "chế độ sai quy cách trong đề mục cây"
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
"trong nó:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"Refusing to remove the current working directory:\n"
"%s"
msgstr ""
"Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn %s."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
"checkout:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"checkout:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%sPlease move or remove them before you merge."
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%sPlease move or remove them before you %s."
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay xoá chúng trước khi bạn %s."
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
"%%s"
msgstr ""
"Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"%s:\n"
"%%s"
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục '%s' đè lên '%s'. Không thể bind."
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
"patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các đường dẫn sau đây chưa được cập nhật và vẫn được để lại mặc dù khớp các "
"mẫu sparse:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
"sparse:\n"
"%s"
#, c-format
msgid ""
"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
"patterns:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các đường dẫn sau đây đã tồn tại và như vậy không được cập nhật mặc dù khớp "
"các mẫu sparse:\n"
"%s"
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Huỷ bỏ\n"
#, c-format
msgid ""
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
"reapply`.\n"
msgstr ""
"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy 'git sparse-checkout "
"reapply'.\n"
msgid "Updating files"
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
msgid ""
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
"colliding group is in the working tree:\n"
msgstr ""
"các đường dẫn sau đây có xung đột (vd: các đường dẫn phân biệt HOA/thường\n"
"trên hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường) và chỉ một đường dẫn\n"
"trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n"
msgid "Updating index flags"
msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục"
#, c-format
msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
msgstr ""
"cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
msgid "expected flush after fetch arguments"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố '://'"
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ không phải là 'file:'"
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu 'file:' không được chứa cổng"
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn '..' không hợp lệ"
#, c-format
msgid "error: unable to format message: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể định dạng thông điệp: %s\n"
msgid "usage: "
msgstr "cách dùng: %s"
msgid "fatal: "
msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
msgid "error: "
msgstr "lỗi: "
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
msgid "Fetching objects"
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "'%s' tại cây làm việc chính không phải là thư mục kho"
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin '%s' không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "'%s' không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "'%s' không chỉ ngược đến '%s'"
msgid "not a directory"
msgstr "không phải thư mục"
msgid ".git is not a file"
msgstr ".git không phải là một tập tin"
msgid ".git file broken"
msgstr "tập tin .git bị hỏng"
msgid ".git file incorrect"
msgstr "tập tin .git không chính xác"
msgid "not a valid path"
msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
msgstr "không thể định vị kho chứa; .git không phải là một tập tin"
msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git không chỉ đến một kho"
msgid "unable to locate repository; .git file broken"
msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
msgid "gitdir unreadable"
msgstr "gitdir không thể đọc được"
msgid "gitdir incorrect"
msgstr "gitdir không chính xác"
msgid "not a valid directory"
msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
msgid "gitdir file does not exist"
msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
#, c-format
msgid "unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
#, c-format
msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
msgid "invalid gitdir file"
msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
msgid "gitdir file points to non-existent location"
msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
#, c-format
msgid "unable to set %s in '%s'"
msgstr "không thể đặt %s trong '%s'"
#, c-format
msgid "unable to unset %s in '%s'"
msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
#, c-format
msgid "could not setenv '%s'"
msgstr "không thể setenv '%s'"
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo '%s'"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở '%s' để đọc và ghi"
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập '%s'"
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
msgid "unable to get random bytes"
msgstr "không thể lấy byte ngẫu nhiên"
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#, c-format
msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
msgstr ""
" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ "
"phóng)"
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm)"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm/xoá)"
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn xoá)"
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
msgid ""
" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git restore <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"trong mô-đun-con)"
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
msgid "both deleted:"
msgstr "bị cả hai xóa đi:"
msgid "added by us:"
msgstr "được ta thêm vào:"
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị họ xóa đi:"
msgid "added by them:"
msgstr "được họ thêm vào:"
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị ta xóa đi:"
msgid "both added:"
msgstr "được cả hai thêm vào:"
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
msgid "typechange:"
msgstr "đổi kiểu:"
msgid "unknown:"
msgstr "không rõ:"
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Hiện trong phần cất đi đang có %d mục"
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi mô-đun-con sẽ được chuyển giao:"
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được bỏ qua."
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cần tới %.2f giây để tính toán giá trị đứng trước/sau của nhánh.\n"
"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' để bỏ qua.\n"
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để huỷ bỏ việc hòa trộn)"
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang trong một phiên 'am' (áp dụng bản vá từ hòm thư)."
msgid "The current patch is empty."
msgstr "bản vá hiện tại bị trống."
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
msgid ""
" (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
msgstr ""
" (dùng \"git am --allow-empty\" để ghi bản vá này thành một lần chuyển giao "
"rỗng)"
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh gốc)"
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
msgid "No commands done."
msgstr "Chưa thực hiện lệnh nào."
#, c-format
msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (đã thực thi %<PRIuMAX> lệnh):"
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không còn lệnh nào."
#, c-format
msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (còn %<PRIuMAX> lệnh):"
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ) nhánh '%s' lên '%s'."
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ)."
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --abort\" để check-out nhánh gốc)"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang rebase nhánh '%s' "
"lên '%s'."
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Sau khi thư mục làm việc đã ổn, chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện đang thực hiện sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang rebase "
"nhánh '%s' lên '%s'."
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao hiện tại)"
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh \"git rebase --continue\" khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện đang được thực hiện."
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện đang được thực hiện."
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao '%s'."
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh '%s'."
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
msgid "You are in a sparse checkout."
msgstr "Bạn đang ở trong lần checkout thưa."
#, c-format
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
msgstr ""
"Bạn đang ở trong lần checkout thưa với %d%% tập tin hiện được theo dõi."
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase có tương tác đang được thực hiện; lên trên "
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị bỏ qua"
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files,\n"
"but the results were cached, and subsequent runs may be faster."
msgstr ""
"Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi,\n"
"nhưng đã ghi nhớ kết quả, và các lần chạy sau sẽ nhanh hơn."
#, c-format
msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files."
msgstr "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi."
msgid "See 'git help status' for information on how to improve this."
msgstr "Xem 'git help status' để biết cách cải thiện việc này."
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Không liệt kê những tập tin chưa được theo dõi%s"
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị những tập tin chưa được theo dõi)"
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi"
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào để chuyển giao nhưng hiện có những tập tin chưa "
"được theo dõi (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin hiện chưa "
"được theo dõi\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u để xem những tập tin chưa được theo "
"dõi)\n"
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
msgid "No commits yet on "
msgstr "Chưa thực hiện lệnh chuyển giao nào trên"
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
msgid "different"
msgstr "khác nhau"
msgid "behind "
msgstr "đứng sau "
msgid "ahead "
msgstr "đứng trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
#, c-format
msgid "unknown style '%s' given for '%s'"
msgstr "không hiểu style '%s' cho '%s'"
msgid ""
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
"merge"
msgstr ""
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè khi "
"hòa trộn"
msgid "Automated merge did not work."
msgstr "Hòa trộn tự động không thành công."
msgid "Should not be doing an octopus."
msgstr "Không thể thực hiện hoà trộn kiểu bạch tuộc."
#, sh-format
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
#, sh-format
msgid "Already up to date with $pretty_name"
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
#, sh-format
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
#, sh-format
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không thành công, thử hòa trộn tự động."
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr "Không thể chuyển thư mục sang $cdup, ở mức cao nhất của cây làm việc"
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoài thư mục làm việc."
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ lệch với GMT một khoảng thời gian không-tròn-phút\n"
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "độ lệch thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
#, perl-format
msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' đã thoát với mã %d"
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không thành công, huỷ bỏ các thay đổi"
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "'%s' có chứa một phiên bản trung gian của email bạn đã soạn.\n"
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
msgid ""
"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình có tên 'sendmail'\n"
"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý chữ 'e'.\n"
"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài kho chứa\n"
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
msgstr ""
"'batch-size' và 'relogin' phải được chỉ định cùng nhau (thông qua dòng lệnh "
"hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: '%s'\n"
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: '%s'\n"
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ bí danh sendmail với dấu trích dẫn: %s\n"
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ ':include:': %s\n"
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ chuyển hướng '/file' hay '|pipe': %s\n"
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: không hiểu dòng cấu hình sendmail: %s\n"
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
"\n"
" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
msgstr ""
"Tập tin '%s' có tồn tại nhưng cũng có thể hiểu là cần tạo bản vá cho\n"
"một khoảng các lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý của bạn bằng...\n"
"\n"
" * Ghi \"./%s\" nếu ý bạn là tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là tạo bản vá.\n"
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi opendir %s: %s"
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Chưa chỉ định các tập tin bản vá!\n"
"\n"
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s để ghi: %s"
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
"for the patch you are writing.\n"
"\n"
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
msgstr ""
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
"Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n"
"cho bản vá bạn đang viết.\n"
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tóm tắt trống, nên sẽ bỏ qua\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo Content-Transfer-Encoding.\n"
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Nên khai báo bảng mã 8bit nào [UTF-8]? "
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
"\t%s\n"
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
"want to send.\n"
msgstr ""
"Từ chối gửi vì bản vá\n"
"\t%s\n"
"có chủ đề ở dạng mẫu '*** SUBJECT HERE ***'. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Gửi email đến ai (nếu có)?"
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: khai triển bí danh '%s' lại thành chính nó\n"
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Dùng Message-ID như In-Reply-To cho email đầu tiên (nếu có)? "
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể trích xuất địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "CA path '%s' không tồn tại"
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
" configuration setting.\n"
"\n"
" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
"\n"
msgstr ""
" Danh sách Cc ở trên đã được thêm các địa chỉ có trong\n"
" nội dung lần chuyển giao của bản vá. Theo mặc định\n"
" send-email sẽ nhắc bạn trước khi gửi mỗi khi điều này \n"
" xảy ra. Bạn có thể điều chỉnh hành vi này qua cài\n"
" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
"\n"
" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh 'git send-email --help'.\n"
" Để tiếp tục sử dụng hành vi này, nhưng bỏ hiển thị lời nhắc,\n"
" chạy 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
"\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi email này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Hãy trả lời yêu cầu gửi email"
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy chủ SMTP chưa được định nghĩa đúng cách."
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP đúng cách. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-debug."
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Thử gửi OK. Nhật ký ghi lại:\n"
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký ghi lại:\n"
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: OK\n"
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm to: %s từ dòng '%s'\n"
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi '%s'"
#, perl-format
msgid "(%s) Malformed output from '%s'"
msgstr "(%s) Dòng đầu ra sai quy cách từ '%s'"
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng pipe đến '%s'"
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Thêm %s: %s từ: '%s'\n"
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể gửi thư dạng 7bit"
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: rejected by %s hook\n"
"%s\n"
"warning: no patches were sent\n"
msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi hook %s\n"
"%s\n"
"cảnh báo: không gửi đi bản vá nào\n"
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
"warning: no patches were sent\n"
msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %d dài hơn 998 ký tự\n"
"cảnh báo: không có bản vá nào được gửi đi\n"
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu '%s'.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "